雨层云 yǔ céng yún

Từ hán việt: 【vũ tằng vân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "雨层云" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vũ tằng vân). Ý nghĩa là: nimbostratus, tầng mây mưa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 雨层云 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 雨层云 khi là Danh từ

nimbostratus

tầng mây mưa

stratus rain cloud

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雨层云

  • - 飞机 fēijī zài 云层 yúncéng 上面 shàngmiàn 飞行 fēixíng

    - Máy bay bay trên tầng mây.

  • - 天空 tiānkōng 中有 zhōngyǒu 一层 yīcéng 淡淡的 dàndànde yún

    - Trên bầu trời có một lớp mây mỏng nhạt.

  • - 旭光 xùguāng 透过 tòuguò le 云层 yúncéng

    - Ánh sáng ban mai xuyên qua tầng mây.

  • - 飞鸟 fēiniǎo 穿越 chuānyuè 云层 yúncéng

    - Chim bay xuyên qua tầng mây.

  • - 云层 yúncéng zài 空中 kōngzhōng 起伏 qǐfú

    - Những đám mây nhấp nhô trên bầu trời.

  • - 天空 tiānkōng zhōng 云层 yúncéng 非常 fēicháng 浓厚 nónghòu

    - Trên trời, mây rất dày đặc.

  • - 冬晖 dōnghuī 透过 tòuguò le 云层 yúncéng

    - Ánh sáng mùa đông xuyên qua tầng mây.

  • - 云层 yúncéng 覆住 fùzhù le 整个 zhěnggè 天空 tiānkōng

    - Mây phủ kín toàn bộ bầu trời.

  • - 灰色 huīsè de 云层 yúncéng 低压 dīyā zài 森林 sēnlín 上面 shàngmiàn

    - những đám mây xám sà xuống thấp trùm lên rừng thẳm

  • - 云层 yúncéng 遮挡 zhēdǎng le 月亮 yuèliang

    - Mây đã che khuất mặt trăng.

  • - 光束 guāngshù 穿过 chuānguò le 云层 yúncéng

    - Chùm sáng xuyên qua các tầng mây.

  • - 云层 yúncéng 遮住 zhēzhù le 阳光 yángguāng

    - Mây che mất ánh sáng mặt trời.

  • - 彩虹 cǎihóng 消失 xiāoshī zài 云层 yúncéng zhōng

    - Cầu vồng biến mất trong tầng mây.

  • - 许多 xǔduō 山峰 shānfēng 高出 gāochū 云层 yúncéng

    - nhiều đỉnh núi cao vượt tầng mây.

  • - 月光 yuèguāng 透过 tòuguò 云层 yúncéng 洒下 sǎxià

    - Ánh trăng xuyên qua tầng mây chiếu xuống.

  • - 我们 wǒmen zài 云层 yúncéng 上面 shàngmiàn 飞行 fēixíng

    - Chúng tôi bay trên những đám mây.

  • - kàn zhè 云头 yúntóu xiàng yǒu de 样子 yàngzi

    - nhìn đụn mây này có vẻ sắp mưa.

  • - 阴云密布 yīnyúnmìbù 雨意 yǔyì 正浓 zhèngnóng

    - mây đen dày đặc, trời sắp mưa rồi.

  • - 大雨 dàyǔ 过后 guòhòu 院子 yuànzi le 一层 yīcéng

    - sau trận mưa to, trong sân đã đọng lại một lớp bùn.

  • - 天空 tiānkōng 万里无云 wànlǐwúyún 没有 méiyǒu 一丝 yīsī 雨意 yǔyì

    - trời quang đãng không mây, không có dấu hiệu mưa gì cả.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 雨层云

Hình ảnh minh họa cho từ 雨层云

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雨层云 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMI (一一戈)
    • Bảng mã:U+4E91
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Céng
    • Âm hán việt: Tằng
    • Nét bút:フ一ノ一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMMI (尸一一戈)
    • Bảng mã:U+5C42
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+0 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: , , Vụ
    • Nét bút:一丨フ丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLBY (一中月卜)
    • Bảng mã:U+96E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao