Đọc nhanh: 雨层云 (vũ tằng vân). Ý nghĩa là: nimbostratus, tầng mây mưa.
Ý nghĩa của 雨层云 khi là Danh từ
✪ nimbostratus
✪ tầng mây mưa
stratus rain cloud
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雨层云
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 天空 中有 一层 淡淡的 云
- Trên bầu trời có một lớp mây mỏng nhạt.
- 旭光 透过 了 云层
- Ánh sáng ban mai xuyên qua tầng mây.
- 飞鸟 穿越 云层
- Chim bay xuyên qua tầng mây.
- 云层 在 空中 起伏
- Những đám mây nhấp nhô trên bầu trời.
- 天空 中 云层 非常 浓厚
- Trên trời, mây rất dày đặc.
- 冬晖 透过 了 云层
- Ánh sáng mùa đông xuyên qua tầng mây.
- 云层 覆住 了 整个 天空
- Mây phủ kín toàn bộ bầu trời.
- 灰色 的 云层 低 低压 在 大 森林 上面
- những đám mây xám sà xuống thấp trùm lên rừng thẳm
- 云层 遮挡 了 月亮
- Mây đã che khuất mặt trăng.
- 光束 穿过 了 云层
- Chùm sáng xuyên qua các tầng mây.
- 云层 遮住 了 阳光
- Mây che mất ánh sáng mặt trời.
- 彩虹 消失 在 云层 中
- Cầu vồng biến mất trong tầng mây.
- 许多 山峰 高出 云层
- nhiều đỉnh núi cao vượt tầng mây.
- 月光 透过 云层 洒下
- Ánh trăng xuyên qua tầng mây chiếu xuống.
- 我们 在 云层 上面 飞行
- Chúng tôi bay trên những đám mây.
- 看 这 云头 像 有 雨 的 样子
- nhìn đụn mây này có vẻ sắp mưa.
- 阴云密布 , 雨意 正浓
- mây đen dày đặc, trời sắp mưa rồi.
- 大雨 过后 , 院子 里 淤 了 一层 泥
- sau trận mưa to, trong sân đã đọng lại một lớp bùn.
- 天空 万里无云 , 没有 一丝 雨意
- trời quang đãng không mây, không có dấu hiệu mưa gì cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雨层云
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雨层云 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm云›
层›
雨›