Đọc nhanh: 雨夹雪 (vũ giáp tuyết). Ý nghĩa là: Xuě mưa tuyết.
Ý nghĩa của 雨夹雪 khi là Danh từ
✪ Xuě mưa tuyết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雨夹雪
- 雪花 飞舞
- hoa tuyết bay bay
- 夹克 不错
- Có một chiếc áo khoác đẹp.
- 这 几天 肯 下雨
- Mấy ngày nay chịu cảnh trời mưa.
- 今天 肯定 会 下雨 啰
- Hôm nay chắc chắn sẽ mưa.
- 雪城 警察局长 刚 跟 我 联系 说
- Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi
- 他 手里 捧 着 一陀雪
- Anh ấy cầm trong tay một cục tuyết.
- 疾风 迅雨
- gió táp mưa sa.
- 松柏 夹道
- tùng bách trồng thành hàng ở hai bên đường.
- 呀 , 下雪 了
- A, tuyết rơi rồi
- 大雨 伴随 着 电闪雷鸣
- Mưa lớn kèm theo sấm chớp.
- 风声 夹 着 雨声
- Tiếng gió xen lẫn tiếng mưa rơi.
- 俄顷 雨 就 停 了
- Phút chốc mưa đã tạnh.
- 决下 大雨 了 , 要 不快 走 , 就 得 挨 淋
- Sắp mưa to rồi, không đi nhanh thì nhất định sẽ bị ướt.
- 外面 雨雪 越来越 大
- Bên ngoài tuyết rơi ngày càng lớn hơn.
- 雨雪 其霏
- mưa tuyết mù trời.
- 雨雪 雰雰
- mưa tuyết mịt mù
- 雨雪霏霏
- mưa tuyết mù trời
- 朋友 是 雨 中 伞 , 遮风挡雨 ; 朋友 是 雪 中炭 , 暖心 驱寒
- Bạn là chiếc ô che mưa, che mưa gió, bạn là than trong tuyết, sưởi ấm trái tim xua tan giá lạnh
- 雨雪 不停 , 行人 稀少
- Tuyết rơi không ngừng, người đi lại rất ít.
- 你 看到 雨果 了 吗
- Bạn có thấy Hugo ở đó không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雨夹雪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雨夹雪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夹›
雨›
雪›