雨夹雪 yǔ jiā xuě

Từ hán việt: 【vũ giáp tuyết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "雨夹雪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vũ giáp tuyết). Ý nghĩa là: Xuě mưa tuyết.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 雨夹雪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 雨夹雪 khi là Danh từ

Xuě mưa tuyết

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雨夹雪

  • - 雪花 xuěhuā 飞舞 fēiwǔ

    - hoa tuyết bay bay

  • - 夹克 jiákè 不错 bùcuò

    - Có một chiếc áo khoác đẹp.

  • - zhè 几天 jǐtiān kěn 下雨 xiàyǔ

    - Mấy ngày nay chịu cảnh trời mưa.

  • - 今天 jīntiān 肯定 kěndìng huì 下雨 xiàyǔ luō

    - Hôm nay chắc chắn sẽ mưa.

  • - 雪城 xuěchéng 警察局长 jǐngchájúzhǎng gāng gēn 联系 liánxì shuō

    - Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi

  • - 手里 shǒulǐ pěng zhe 一陀雪 yītuóxuě

    - Anh ấy cầm trong tay một cục tuyết.

  • - 疾风 jífēng 迅雨 xùnyǔ

    - gió táp mưa sa.

  • - 松柏 sōngbǎi 夹道 jiādào

    - tùng bách trồng thành hàng ở hai bên đường.

  • - ya 下雪 xiàxuě le

    - A, tuyết rơi rồi

  • - 大雨 dàyǔ 伴随 bànsuí zhe 电闪雷鸣 diànshǎnléimíng

    - Mưa lớn kèm theo sấm chớp.

  • - 风声 fēngshēng jiā zhe 雨声 yǔshēng

    - Tiếng gió xen lẫn tiếng mưa rơi.

  • - 俄顷 éqǐng jiù tíng le

    - Phút chốc mưa đã tạnh.

  • - 决下 juéxià 大雨 dàyǔ le yào 不快 bùkuài zǒu jiù āi lín

    - Sắp mưa to rồi, không đi nhanh thì nhất định sẽ bị ướt.

  • - 外面 wàimiàn 雨雪 yǔxuě 越来越 yuèláiyuè

    - Bên ngoài tuyết rơi ngày càng lớn hơn.

  • - 雨雪 yǔxuě 其霏 qífēi

    - mưa tuyết mù trời.

  • - 雨雪 yǔxuě 雰雰 fēnfēn

    - mưa tuyết mịt mù

  • - 雨雪霏霏 yǔxuěfēifēi

    - mưa tuyết mù trời

  • - 朋友 péngyou shì zhōng sǎn 遮风挡雨 zhēfēngdǎngyǔ 朋友 péngyou shì xuě 中炭 zhōngtàn 暖心 nuǎnxīn 驱寒 qūhán

    - Bạn là chiếc ô che mưa, che mưa gió, bạn là than trong tuyết, sưởi ấm trái tim xua tan giá lạnh

  • - 雨雪 yǔxuě 不停 bùtíng 行人 xíngrén 稀少 xīshǎo

    - Tuyết rơi không ngừng, người đi lại rất ít.

  • - 看到 kàndào 雨果 yǔguǒ le ma

    - Bạn có thấy Hugo ở đó không?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 雨夹雪

Hình ảnh minh họa cho từ 雨夹雪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雨夹雪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+5 nét), đại 大 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiā , Jiá , Jià , Jié
    • Âm hán việt: Giáp , Kiếp
    • Nét bút:一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KT (大廿)
    • Bảng mã:U+5939
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+0 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: , , Vụ
    • Nét bút:一丨フ丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLBY (一中月卜)
    • Bảng mã:U+96E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+3 nét)
    • Pinyin: Xuě
    • Âm hán việt: Tuyết
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBSM (一月尸一)
    • Bảng mã:U+96EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao