Đọc nhanh: 集运 (tập vận). Ý nghĩa là: tập trung vận chuyển. Ví dụ : - 集运木材。 tập trung vận chuyển gỗ.
Ý nghĩa của 集运 khi là Động từ
✪ tập trung vận chuyển
集中起来运输
- 集运 木材
- tập trung vận chuyển gỗ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 集运
- 那么 幸运 会 认为 我 是 阿尔法
- Sau đó Lucky sẽ nhận ra tôi là alpha
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 哥哥 摊开 运动 装备
- Anh trai bày ra dụng cụ thể thao.
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 《 鲁迅 全集 》
- Lỗ tấn toàn tập.
- 森林 里 有 密集 的 树木
- Trong rừng có những cây cối mọc dày đặc.
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 代办 托运
- đại lý vận chuyển.
- 托运 货物
- Ký gửi hàng hóa.
- 托运 行李
- Ký gửi hành lý.
- 托运 到 国外
- Ký gửi sang nước ngoài.
- 征集 新兵
- chiêu mộ tân binh
- 好运 总是 不期而至
- May mắn luôn đến bất ngờ.
- 集运 木材
- tập trung vận chuyển gỗ.
- 各国 运动员 云集 北京
- Các vận động viên quốc tế đổ về Bắc Kinh.
- 他 加入 了 集体 运动
- Anh ấy tham gia vào hoạt động tập thể.
- 我 老公 现在 在 集运 公司 工作 , 当 外卖 员
- Chồng tớ hiện tại đang làm ở công ty vận chuyển, làm shipper
- 集装箱 被 用来 国际 运输
- Container được dùng để vận chuyển quốc tế.
- 在 一个 船运 集装箱 里
- Nó đến từ một container vận chuyển.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 集运
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 集运 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm运›
集›