Đọc nhanh: 集管 (tập quản). Ý nghĩa là: ống chính (thông với nhiều ống nhỏ).
Ý nghĩa của 集管 khi là Danh từ
✪ ống chính (thông với nhiều ống nhỏ)
与许多小管道相通的管道或室 (如多汽缸引擎的排气集合管)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 集管
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 群鸟 族集 树林 中
- Đàn chim túm tụm trong rừng cây.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 《 鲁迅 全集 》
- Lỗ tấn toàn tập.
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 森林 里 有 密集 的 树木
- Trong rừng có những cây cối mọc dày đặc.
- 图片 集锦
- bộ sưu tập tranh.
- 谈判 管道 堵塞
- con đường đàm phán bế tắc.
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 尽管 她 苦苦哀求 他 也 没有 手下留情
- Mặc cho cô van xin, anh ta vẫn không hề tỏ ra thương xót.
- 结集 兵力
- tập trung binh lực.
- 征集 新兵
- chiêu mộ tân binh
- 女管家
- nữ quản gia
- 管弦乐
- nhạc quản huyền (hoà tấu nhạc cụ hơi, dây, gõ...)
- 他 为 集体 想得 周到 , 管得 宽
- Anh ấy vì tập thể suy nghĩ rất chu đáo, quản lý rất bao quát.
- 该 公司 已 被 美国 一 企业 集团 接管
- Công ty này đã bị một tập đoàn doanh nghiệp Mỹ tiếp quản.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 集管
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 集管 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm管›
集›