雅各宾派 yǎ gè bīn pài

Từ hán việt: 【nhã các tân phái】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "雅各宾派" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhã các tân phái). Ý nghĩa là: Câu lạc bộ Jacobin, đảng cách mạng Pháp đóng vai trò lãnh đạo trong triều đại khủng bố 1791-1794.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 雅各宾派 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 雅各宾派 khi là Danh từ

Câu lạc bộ Jacobin, đảng cách mạng Pháp đóng vai trò lãnh đạo trong triều đại khủng bố 1791-1794

Jacobin club, French revolutionary party that played a leading role in the reign of terror 1791-1794

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅各宾派

  • - 那绅 nàshēn 温文尔雅 wēnwéněryǎ

    - Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.

  • - 附庸风雅 fùyōngfēngyǎ

    - học làm sang; học đòi phong nhã

  • - 爷爷 yéye 曾经 céngjīng zài 宾夕法尼亚州 bīnxīfǎníyàzhōu 有个 yǒugè 农场 nóngchǎng

    - Ông bà tôi có một trang trại ở Pennsylvania.

  • - zài 一辆 yīliàng 开往 kāiwǎng 宾夕法尼亚州 bīnxīfǎníyàzhōu de 卡车 kǎchē 后面 hòumiàn

    - Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.

  • - 听说 tīngshuō le 雷克雅 léikèyǎ 维克 wéikè

    - Tôi nghe nói anh ấy đã đến Reykjavik.

  • - 坐在 zuòzài 正前方 zhèngqiánfāng 地面 dìmiàn de 正是 zhèngshì 东方 dōngfāng 各门派 gèménpài 掌门 zhǎngmén

    - Người ngồi hướng chính diện với Dongfang Yi là những người đứng đầu đến từ những môn phái khác nhau.

  • - 资产阶级 zīchǎnjiējí 政党 zhèngdǎng 内部 nèibù 各个 gègè 派系 pàixì 互相 hùxiāng 倾轧 qīngyà 勾心斗角 gōuxīndòujiǎo

    - trong nội bộ chính đảng của giai cấp tư sản, các phe phái đấu đá và tranh giành lẫn nhau.

  • - 各位 gèwèi 来宾 láibīn

    - kính thưa quý khách.

  • - 告诉 gàosù 我们 wǒmen xiǎo 雅各 yǎgè yǒu 什么 shénme 特别之处 tèbiézhīchù

    - Hãy cho chúng tôi biết điều gì đặc biệt về cậu bé Jacob ở đây.

  • - 各位 gèwèi 来宾 láibīn qǐng 就座 jiùzuò

    - Các vị khách quý xin mời ngồi.

  • - qǐng 各位 gèwèi 嘉宾 jiābīn 落座 luòzuò

    - Xin mời các quý khách ngồi.

  • - 各位 gèwèi 嘉宾 jiābīn qǐng zuò 这边 zhèbiān

    - Các vị khách quý xin hãy ngồi bên này.

  • - 欢迎 huānyíng 各位 gèwèi 嘉宾 jiābīn de 到来 dàolái

    - Chào mừng tất cả các vị khách.

  • - 认为 rènwéi néng xiàng 各位 gèwèi 贵宾 guìbīn 演讲 yǎnjiǎng 十分 shífēn 荣幸 róngxìng

    - Tôi cho rằng có thể được diễn thuyết trước các quý vị quan khách là một vinh dự lớn.

  • - 雅各 yǎgè yǒu 疝气 shànqì

    - Jacob có một con omphalocele.

  • - 队长 duìzhǎng gěi 各组 gèzǔ dōu 分派 fēnpài le 任务 rènwù

    - đội trưởng đã phân công cho các tổ.

  • - 政界 zhèngjiè quān 各派 gèpài 政客 zhèngkè dōu 谴责 qiǎnzé le 这种 zhèzhǒng 行为 xíngwéi

    - Các chính trị gia từ khắp các lĩnh vực chính trị đã lên án hành vi này.

  • - 两个 liǎnggè 学派 xuépài 各执 gèzhí 一说 yīshuō 互相 hùxiāng 论难 lùnnàn

    - hai phái đều bảo thủ ý kiến của mình để tranh luận.

  • - 学使 xuéshǐ ( 科举 kējǔ 时代 shídài pài dào 各省 gèshěng 主持 zhǔchí 考试 kǎoshì de 官员 guānyuán )

    - quan học sứ.

  • - 公司 gōngsī 部门 bùmén shì 平行 píngxíng de

    - Các bộ phận công ty là đồng cấp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 雅各宾派

Hình ảnh minh họa cho từ 雅各宾派

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雅各宾派 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Gě , Gè
    • Âm hán việt: Các
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HER (竹水口)
    • Bảng mã:U+5404
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Bīn , Bìn
    • Âm hán việt: Thấn , Tân
    • Nét bút:丶丶フノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JOMC (十人一金)
    • Bảng mã:U+5BBE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Bài , Mài , Pā , Pài
    • Âm hán việt: Ba , Phái
    • Nét bút:丶丶一ノノノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHHV (水竹竹女)
    • Bảng mã:U+6D3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yá , Yǎ
    • Âm hán việt: Nha , Nhã
    • Nét bút:一フ丨ノノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MHOG (一竹人土)
    • Bảng mã:U+96C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao