Đọc nhanh: 雅各 (nhã các). Ý nghĩa là: Jacob (tên), James (tên). Ví dụ : - 雅各有脐疝气 Jacob có một con omphalocele.
Ý nghĩa của 雅各 khi là Danh từ
✪ Jacob (tên)
Jacob (name)
- 雅各 有 脐 疝气
- Jacob có một con omphalocele.
✪ James (tên)
James (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅各
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 那绅 温文尔雅
- Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.
- 附庸风雅
- học làm sang; học đòi phong nhã
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 我 听说 他 去 了 雷克雅 维克
- Tôi nghe nói anh ấy đã đến Reykjavik.
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 芒果 富含 各种 微量元素
- Trong xoài có rất nhiều loại nguyên tố vi lượng.
- 我 爱 雅克 · 库斯 托
- Tôi yêu Jacques Cousteau!
- 那 只雅好 漂亮 啊 !
- Con quạ kia đẹp quá đi!
- 无伤大雅
- không vấn đề gì; không ảnh hưởng đến đại cục.
- 推 及 各处
- mở rộng mọi nơi
- 各国 人民 用 人民战争 打败 了 帝国主义 的 侵略战争
- Nhân dân các nước đã dùng chiến tranh nhân dân đánh bại cuộc chiến tranh xâm lược của bọn đế quốc.
- 晚上 好 , 亲爱 的 各位
- Chào buổi tối tất cả mọi người.
- 他们 的 爱情 雅美
- Tình yêu của họ rất đẹp.
- 我雅 弹琴
- Tôi thường đánh đàn.
- 各种 琴 发出 不同 声音
- Các loại đàn phát ra các âm thanh khác nhau.
- 告诉 我们 小 雅各 有 什么 特别之处
- Hãy cho chúng tôi biết điều gì đặc biệt về cậu bé Jacob ở đây.
- 雅各 有 脐 疝气
- Jacob có một con omphalocele.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雅各
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雅各 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm各›
雅›