Đọc nhanh: 雅各书 (nhã các thư). Ý nghĩa là: Thư tín của St James (trong Tân Ước).
Ý nghĩa của 雅各书 khi là Danh từ
✪ Thư tín của St James (trong Tân Ước)
Epistle of St James (in New Testament)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅各书
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 这 本书 坚定 了 我 的 理想
- 这本书坚定了我的理想。
- 是 的 , 就是 弟弟 的 书
- Đúng vậy, chính là sách của em trai.
- 尔书真 好看
- Quyển sách này thật đẹp.
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 附庸风雅
- học làm sang; học đòi phong nhã
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 还有 我 凯迪拉克 的 说明书
- Cộng với hướng dẫn sử dụng của chủ sở hữu cho cadillac của tôi.
- 我 听说 他 去 了 雷克雅 维克
- Tôi nghe nói anh ấy đã đến Reykjavik.
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 小 明 热爱 阅读 各种 书籍
- Tiểu Minh thích đọc mọi loại sách.
- 那位 书生 很 有 儒雅 气质
- Vị thư sinh kia rất có khí chất nho nhã.
- 这 本书 介绍 了 各地 的 风俗
- Cuốn sách này giới thiệu phong tục của các nơi.
- 结婚 , 是 一本 第一章 以式 写成 、 其余 各 章则 以 散文 写 就 的 书
- Kết hôn, là một cuốn sách được viết bằng chương đầu tiên theo dạng thơ, các chương sau đó được viết dưới dạng văn xuôi.
- 告诉 我们 小 雅各 有 什么 特别之处
- Hãy cho chúng tôi biết điều gì đặc biệt về cậu bé Jacob ở đây.
- 雅各 有 脐 疝气
- Jacob có một con omphalocele.
- 警方 查获 了 各种 书 和 磁带
- Công an đã tìm thấy các loại sách và băng từ.
- 议定书 用 两种 文字 各缮 一份
- nghị định thư viết bằng hai thứ tiếng, mỗi thứ sao chép một bảng.
- 他 的 大 书包 里 各种 文具 应有尽有
- Chiếc cặp đi học lớn của cậu ấy chứa đủ loại văn phòng phẩm.
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雅各书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雅各书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
各›
雅›