Đọc nhanh: 雅司病 (nhã ti bệnh). Ý nghĩa là: bệnh ghẻ cóc.
Ý nghĩa của 雅司病 khi là Danh từ
✪ bệnh ghẻ cóc
地方性传染病,病原体是雅司螺旋体,症状是全身表皮发生黄豆大的丘疹,全身淋巴结肿大这种病主要发生在热带地区,中国江苏北部也曾发现
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雅司病
- 他 阿谀 上司
- Anh ấy nịnh sếp.
- 快 给 病人 注射
- Nhanh chóng tiêm cho bệnh nhân.
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 那绅 温文尔雅
- Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 附庸风雅
- học làm sang; học đòi phong nhã
- 哥哥 悄悄地 走进 病房
- Anh trai nhẹ nhàng bước vào phòng bệnh.
- 我 哥哥 开 了 一家 公司
- Anh trai tôi mở một công ty.
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 公司 对 工人 不 公平
- Công ty không công bằng với nhân viên.
- 总公司 监督 子公司
- Công ty mẹ giám sát công ty con.
- 公司 新添 办公设备
- Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 司法 精神病学 研究 表明
- Nghiên cứu tâm thần học pháp y chỉ ra
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雅司病
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雅司病 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm司›
病›
雅›