Đọc nhanh: 雄据 (hùng cứ). Ý nghĩa là: hùng cứ.
Ý nghĩa của 雄据 khi là Động từ
✪ hùng cứ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雄据
- 他 是 民族英雄
- Ông ấy là anh hùng dân tộc.
- 建立 根据地
- xây dựng khu dân cư.
- 请 数码 这些 数据
- Vui lòng số hóa những dữ liệu này.
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 英雄好汉
- anh hùng hảo hán
- 称雄 绿林
- lục lâm xưng anh hùng.
- 据说 他 已经 辞职 了
- Nghe nói anh ấy đã nghỉ việc rồi.
- 据实 报告
- căn cứ vào sự thực để báo cáo.
- 英雄 赞歌
- anh hùng ca
- 人民 群众 乃是 真正 的 英雄
- Quần chúng nhân dân là anh hùng thực sự.
- 真凭实据
- bằng chứng xác thực.
- 实力雄厚
- thực lực hùng hậu.
- 据实 禀报
- báo đúng sự thực
- 那个 孩子 是 个 小 英雄
- Đứa trẻ đó là một người anh hùng nhỏ.
- 财力雄厚
- tài lực hùng hậu
- 割据 称雄
- xưng hùng cát cứ.
- 割据 称雄
- cát cứ xưng hùng
- 人们 称 他 为 英雄
- Mọi người gọi anh ấy là anh hùng.
- 群雄割据
- các cứ thi nhau xưng hùng xưng bá; các thế lực cắt chiếm địa bàn.
- 我们 需要 搜集 证据
- Chúng tôi cần thu thập bằng chứng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雄据
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雄据 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm据›
雄›