Đọc nhanh: 雀翎旗 (tước linh kì). Ý nghĩa là: cờ lông công.
Ý nghĩa của 雀翎旗 khi là Danh từ
✪ cờ lông công
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雀翎旗
- 平等 与 公平 是 社会 的 旗帜
- Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 英属 曼岛 的 国旗
- Lá cờ của Isle of Man
- 我 妹妹 穿着 一袭 旗袍
- Em gái tôi mặc một bộ sườn xám
- 他 来自 鄂托克旗
- Anh ấy đến từ Ô Thác Cách kỳ.
- 列支 敦 斯登 和 海地 的 国旗
- Các lá cờ của Liechtenstein và Haiti
- 他 的 脸上 有 星星 雀斑
- Mặt anh ta có những nốt tàn nhang nhỏ.
- 打著 爱国 的 旗号 犯下 的 罪行
- Hành vi phạm tội được thực hiện dưới cái cờ yêu nước.
- 国旗 是 国家 的 象征
- Quốc kỳ biểu trưng cho một quốc gia.
- 房间 里 有 两面 旗子
- Có hai lá cờ trong phòng.
- 肯定 是 什么 人物 , 因 他 棺材 上 有 国旗
- Chắc chắn là một người nổi tiếng, vì trên quan tài của anh ta có cờ quốc gia.
- 培养 典型 , 树立 旗帜
- bồi dưỡng những nhân vật điển hình, xây dựng những gương tốt.
- 偃旗息鼓
- cuốn cờ im tiếng
- 旗营 就 在 山腰 下
- Trại Bát Kỳ nằm ngay dưới chân núi.
- 红旗 翻卷
- cờ đỏ bay phấp phới
- 旗子 在 风中 飘扬
- Lá cờ tung bay trong gió.
- 党旗 在 风中 飘扬
- Lá cờ Đảng tung bay trong gió.
- 孔雀 翎
- lông đuôi chim công.
- 孔雀 翎 非常 美丽
- Lông đuôi chim công rất đẹp.
- 他 应该 是 你 爸爸 旗下 一家 企业 的 投资人
- Anh ta được cho là một nhà đầu tư vào một trong những công ty của cha bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雀翎旗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雀翎旗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旗›
翎›
雀›