Đọc nhanh: 翻簧 (phiên hoàng). Ý nghĩa là: trúc hoàng.
Ý nghĩa của 翻簧 khi là Động từ
✪ trúc hoàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻簧
- 翻斗车
- toa xe
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 翻拍 照片
- phục chế hình ảnh
- 思绪 翻涌
- mạch suy nghĩ cuồn cuộn
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 拖拉机 翻耕 解冻 的 土地
- máy cày cày đất vừa mới tan băng.
- Love 被 翻译成 爱
- Love được dịch là yêu
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 翻越 障碍物
- vượt qua chướng ngại vật
- 翻过 山岗 , 就是 一马平川 了
- qua hai ngọn đồi nữa là khu đất bằng phẳng rồi.
- 夜间 翻覆 不 成眠
- suốt đêm trằn trọc không ngủ.
- 波涛 翻涌
- sóng cuồn cuộn
- 波浪翻滚
- sóng cuồn cuộn
- 波浪 翻腾
- sóng lớn cuồn cuộn
- 翻建 危房
- tu sửa lại căn phòng bị hư
- 用 一台 轻便 的 弹簧秤 称重
- Dùng cân lò xo di động để cân.
- 红旗 翻卷
- cờ đỏ bay phấp phới
- 雪花 在 空中 翻卷
- hoa tuyết bay trong không trung.
- 渔民 忌讳 说 翻 和 沉
- Ngư dân kiêng kỵ nói từ "lật" và "chìm".
- 翻译 作品 要 忠实 于 原著
- dịch tác phẩm cần trung thành với nguyên tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翻簧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻簧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm簧›
翻›