Đọc nhanh: 隔音 (cách âm). Ý nghĩa là: cách âm. Ví dụ : - 隔音板 tấm cách âm. - 隔音设备 thiết bị cách âm.. - 隔音室 phòng cách âm.
Ý nghĩa của 隔音 khi là Động từ
✪ cách âm
隔绝声音的传播
- 隔音板
- tấm cách âm
- 隔音设备
- thiết bị cách âm.
- 隔音室
- phòng cách âm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隔音
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 奶奶 请 了 一个 观音像
- Bà thỉnh một tượng Quan Âm.
- 隔山 兄弟
- anh chị em cùng cha khác mẹ
- 他们 听到 我 声音 嗄
- Họ nghe thấy giọng tôi bị khàn.
- 他 的 声音 很 嗄
- Giọng của anh ấy rất khàn.
- 会进 你 语音信箱 的 哟
- Nó sẽ đi đến thư thoại của bạn phải không?
- 书 这个 字音 sh
- Chữ “书” này đọc là “shū”.
- 歌曲 用羽音
- Bài hát này dùng âm vũ
- 尖音 小号
- tiếng vang lanh lảnh
- 放送 音乐
- phát nhạc; phát thanh âm nhạc.
- 音乐 卡带
- hộp băng nhạc.
- 民间 音乐
- âm nhạc dân gian。
- 隔音设备
- thiết bị cách âm.
- 隔音板
- tấm cách âm
- 隔音室
- phòng cách âm.
- 隔音纸 吸收 声音
- giấy cách âm làm giảm âm thanh
- 音信 隔绝
- cắt đứt mọi tin tức
- 房间 有 两重 隔音 措施
- Căn phòng có hai lớp cách âm.
- 大 宴会厅 可分间 为 4 个 隔音 区域 , 每区 均 附有 独立 控制室
- Sảnh tiệc lớn có thể được chia thành 4 khu vực cách âm, và mỗi khu vực được trang bị một phòng điều khiển độc lập.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 隔音
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 隔音 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm隔›
音›