Đọc nhanh: 隔音房 (cách âm phòng). Ý nghĩa là: phòng cách âm.
Ý nghĩa của 隔音房 khi là Danh từ
✪ phòng cách âm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隔音房
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 哥哥 悄悄地 走进 病房
- Anh trai nhẹ nhàng bước vào phòng bệnh.
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 这 房间 的 照度 是 520 勒
- Độ sáng của căn phòng này là 520 lu-xơ.
- 妈妈 在 厨房 炒青菜
- Mẹ đang xào rau xanh trong bếp.
- 隔房 兄弟
- anh em không cùng chi
- 隔离病房
- phòng cách ly bệnh
- 隔音设备
- thiết bị cách âm.
- 隔音板
- tấm cách âm
- 隔音室
- phòng cách âm.
- 隔音纸 吸收 声音
- giấy cách âm làm giảm âm thanh
- 音信 隔绝
- cắt đứt mọi tin tức
- 垒 了 一道 墙 , 把 一间 房子 分隔 成 两间
- xây bức tường ngăn nhà ra làm đôi.
- 把 一间 房 分隔 成 两间
- ngăn gian nhà ra làm đôi.
- 房间 有 两重 隔音 措施
- Căn phòng có hai lớp cách âm.
- 大 宴会厅 可分间 为 4 个 隔音 区域 , 每区 均 附有 独立 控制室
- Sảnh tiệc lớn có thể được chia thành 4 khu vực cách âm, và mỗi khu vực được trang bị một phòng điều khiển độc lập.
- 这 间 房子 有 很大 的 噪音
- Căn nhà này có tiếng ồn rất lớn.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 隔音房
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 隔音房 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm房›
隔›
音›