Đọc nhanh: 隔音板 (cách âm bản). Ý nghĩa là: tường gỗ cách âm; tấm ngăn cách âm; vách hút tiếng.
Ý nghĩa của 隔音板 khi là Danh từ
✪ tường gỗ cách âm; tấm ngăn cách âm; vách hút tiếng
隔绝声音的建筑材料,多以刨花、芦苇、稻草制成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隔音板
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 平板车 能 拉货 、 也 能拉人
- Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 木匠 专心 刨 着 木板
- Thợ mộc tập trung bào tấm gỗ.
- 厚 木板
- tấm ván dày
- 木板 儿
- tấm gỗ
- 建筑 、 装饰 用木方 、 木板
- Thanh gỗ vuông và ván gỗ để xây dựng và trang trí.
- 隔山 兄弟
- anh chị em cùng cha khác mẹ
- 隔音设备
- thiết bị cách âm.
- 隔音板
- tấm cách âm
- 隔音室
- phòng cách âm.
- 隔音纸 吸收 声音
- giấy cách âm làm giảm âm thanh
- 音信 隔绝
- cắt đứt mọi tin tức
- 这种 隔热板 好贵 啊
- Tấm cách nhiệt loại này đắt thế
- 房间 有 两重 隔音 措施
- Căn phòng có hai lớp cách âm.
- 大 宴会厅 可分间 为 4 个 隔音 区域 , 每区 均 附有 独立 控制室
- Sảnh tiệc lớn có thể được chia thành 4 khu vực cách âm, và mỗi khu vực được trang bị một phòng điều khiển độc lập.
- 这 段 慢板 音乐 很 放松
- Đoạn nhạc chậm này rất thư giãn.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 隔音板
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 隔音板 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm板›
隔›
音›