Đọc nhanh: 隐藏层 (ẩn tàng tằng). Ý nghĩa là: Hidden layer trong mạng nơ-ron nhân tạo (artificial neural network) là layer nằm giữa các input layer và output laye; các nơ-ron nhân tạo trong hidden layer tiếp nhận một tập hợp các đầu vào có trọng số và tạo ra đầu ra thông qua một hàm kích hoạt (activation function)..
Ý nghĩa của 隐藏层 khi là Danh từ
✪ Hidden layer trong mạng nơ-ron nhân tạo (artificial neural network) là layer nằm giữa các input layer và output laye; các nơ-ron nhân tạo trong hidden layer tiếp nhận một tập hợp các đầu vào có trọng số và tạo ra đầu ra thông qua một hàm kích hoạt (activation function).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 隐藏层
- 退隐 山林
- ở ẩn trong rừng núi.
- 肾脏 皮层
- vỏ thận.
- 他们 劝 她 先 躲藏 一下
- Họ khuyên cô ấy nên trốn trước.
- 隐忍 悲痛
- chịu đựng nỗi đau.
- 筋骨 隐隐作痛
- gân cốt đau âm ỷ.
- 次生 油藏
- mỏ dầu tái sinh.
- 憎恨 一直 隐藏 在 心中
- Hận thù luôn giấu kín trong lòng.
- 隐藏 的 宝藏 在 山洞 里
- Kho báu cất giấu trong hang động.
- 他们 隐藏 了 证据
- Họ đã che giấu chứng cứ.
- 心中 藏 着 诸多 隐
- Trong tâm cất giấu nhiều chuyện thầm kín.
- 他 巧妙 地 隐藏 了 真相
- Anh đã khéo léo che giấu sự thật.
- 他 试图 隐藏 内心 的 恐惧
- Anh ấy cố gắng che giấu nỗi sợ bên trong.
- 发奸擿伏 ( 揭发 奸邪 , 使 无可 隐藏 )
- tố giác kẻ gian ẩn náu
- 他 隐藏 在 大树 后边
- Anh ta đang trốn sau một cái cây lớn.
- 他们 决定 隐藏 这个 消息
- Họ quyết định giấu tin tức.
- 猪 跑 地 寻找 隐藏 的 食物
- Con lợn cào đất để tìm thức ăn ẩn giấu.
- 海关 查出 了 隐藏 在 货物 中 的 海洛因
- Hải quan phát hiện ra ma túy heroin được giấu trong hàng hóa.
- 每小 我 私家 都 有 一段 伤心 , 想 隐藏 却 欲盖弥彰
- Mỗi nhà đều có một khoảng thời gian buồn bã, tôi muốn che giấu nhưng giấu đầu hở đuôi.
- 他 终于 找到 可 饮酒 用餐 的 隐藏 咖啡店 了
- Cuối cùng anh ta cũng tìm thấy một quán cà phê có thể uống rượu và ăn tối rồi.
- 你 隐藏 不了 我 把 , 从 你们 的 眼神 都 看 出来
- bạn không giấu nổi tôi đâu, ánh mắt của bạn nói lên tất cả
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 隐藏层
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 隐藏层 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm层›
藏›
隐›