Đọc nhanh: 随波逊流 (tuỳ ba tốn lưu). Ý nghĩa là: để trôi theo sóng và nhường cho dòng chảy (thành ngữ); đi theo đám đông một cách mù quáng.
Ý nghĩa của 随波逊流 khi là Thành ngữ
✪ để trôi theo sóng và nhường cho dòng chảy (thành ngữ); đi theo đám đông một cách mù quáng
to drift with the waves and yield to the flow (idiom); to follow the crowd blindly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 随波逊流
- 躺平 在 年轻人 中 很 流行
- "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 我们 为 孩子 奔波
- 我们为孩子奔波。
- 流言飞语
- chuyện nhảm nhí vô căn cứ
- 流言飞语
- những lời
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 李教授 水洁冰清 , 从不 随波逐流 , 一直 都 受到 学生 们 的 爱戴
- Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.
- 甬江 流经 宁波
- Sông Dũng Giang chảy qua Ninh Ba.
- 追随 潮流
- theo trào lưu
- 萍 随 水流 四处 飘荡
- Bèo theo dòng nước trôi nổi khắp nơi.
- 流转 的 眼波
- ánh mắt đung đưa.
- 活鱼 会 逆流而上 , 死鱼 才 会 随波逐流 !
- Cá sống thì ngược dòng tiến lên, chỉ có cá chết mới trôi theo dòng nước thôi.
- 庸庸碌碌 , 随波逐流
- tầm thường được chăng hay chớ, nước chảy bèo trôi.
- 与世浮沉 ( 比喻 跟着 世俗 走 , 随波逐流 )
- theo dòng thế tục
- 流行 乐团 迷 跟随 摇滚乐 队 巡回演出 的 迷恋 者 , 尤指 年轻 女性
- Người hâm mộ nhóm nhạc pop theo đuổi các buổi biểu diễn diễn của ban nhạc rock, đặc biệt là những cô gái trẻ.
- 曾经 试着 , 用 微笑 细数 你 给 的 伤 , 无奈 最后 , 泪 却 随 微笑 流出 眼眶
- Em đã cố gắng đếm những tổn thương anh đã trao cho em bằng một nụ cười, nhưng cuối cùng, nước mắt em lại tuôn ra .
- 随 先生 是 我 的 朋友
- Ông Tùy là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 随波逊流
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 随波逊流 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm波›
流›
逊›
随›