Đọc nhanh: 陷入停摆 (hãm nhập đình bài). Ý nghĩa là: rơi vào bế tắc.
Ý nghĩa của 陷入停摆 khi là Động từ
✪ rơi vào bế tắc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陷入停摆
- 失败 使 他人 陷入 了 悲哀
- Thất bại khiến người ta rơi vào buồn đau.
- 病人 已 陷入 病危 状态
- Bệnh nhân đã rơi vào trạng thái nguy kịch.
- 他 陷入 了 爱情 的 漩涡
- Anh ta chìm vào vòng xoáy của tình yêu.
- 他 陷入 了 沙坑
- Anh ta rơi vào hố cát.
- 你 有没有 陷入 过 低谷 ?
- Bạn đã từng rơi vào khó khăn chưa?
- 公司 陷入 了 危机
- Công ty rơi vào khủng hoảng.
- 他 陷入 了 沉思
- Anh ta chìm vào trầm tư.
- 公司 陷入困境
- Công ty rơi vào tình cảnh khó khăn.
- 陷入 泥泞
- sa vào vũng bùn; lún vào vũng bùn.
- 陷入 惨境
- lâm vào hoàn cảnh bi thảm
- 陷入僵局
- rơi vào tình thế bế tắc.
- 陷入 昏迷 状态
- Rơi vào trạng thái mê man.
- 她 陷入 了 回忆 中
- Cô ấy đắm chìm trong ký ức.
- 谈判 陷入僵局
- Đàm phán rơi vào bế tắc.
- 经济 陷入 了 衰退
- Nền kinh tế rơi vào suy thoái.
- 车轮 陷入 了 泥里
- Bánh xe bị sa vào bùn.
- 小心 陷入 那局 中
- Cẩn thận rơi vào trong cái bẫy đó.
- 他 陷入 被套 之中
- Anh ấy bị mắc kẹt trong chăn.
- 她 陷入 了 睡美人 咒
- Cô ấy đang trong cơn mê ngủ.
- 坦克 陷入 泥沼 之中
- Xe tăng mắc kẹt trong đầm lầy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 陷入停摆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 陷入停摆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm停›
入›
摆›
陷›