Hán tự: 陉
Đọc nhanh: 陉 (hình.kính). Ý nghĩa là: chỗ đứt đoạn của dãy núi. Ví dụ : - 井陉(县名,在河北)。 Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
Ý nghĩa của 陉 khi là Danh từ
✪ chỗ đứt đoạn của dãy núi
山脉中断的地方;山口
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陉
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
Hình ảnh minh họa cho từ 陉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 陉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm陉›