• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
  • Pinyin: Jìng , Xíng
  • Âm hán việt: Hình Kính
  • Nét bút:フ丨フ丶一丨一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰⻖𢀖
  • Thương hiệt:NLNOM (弓中弓人一)
  • Bảng mã:U+9649
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 陉

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𨹢 𨺄 𨺾

Ý nghĩa của từ 陉 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hình, Kính). Bộ Phụ (+5 nét). Tổng 7 nét but (フ). Chi tiết hơn...

Hình

Từ điển phổ thông

  • 1. chỗ đứt quãng của núi
  • 2. phần nổi cao lên trên của bếp lò (chỗ để đồ vật)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 灶陘

- táo hình [zào xíng] Phần nổi cao bên bếp lò (có thể để đồ vật lên trên).