Đọc nhanh: 陈香梅 (trần hương mai). Ý nghĩa là: Chen Xiangmei (1925-2018), còn gọi là Anna Chennault, sinh ra ở Bắc Kinh, chính trị gia Đảng Cộng hòa Hoa Kỳ, vợ của Claire Lee Chennault 陳納德 | 陈纳德.
Ý nghĩa của 陈香梅 khi là Danh từ
✪ Chen Xiangmei (1925-2018), còn gọi là Anna Chennault, sinh ra ở Bắc Kinh, chính trị gia Đảng Cộng hòa Hoa Kỳ, vợ của Claire Lee Chennault 陳納德 | 陈纳德
Chen Xiangmei (1925-2018), a.k.a. Anna Chennault, born in Beijing, US Republican Party politician, wife of Claire Lee Chennault 陳納德|陈纳德 [Chénnàdé]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陈香梅
- 芳香族化合物
- hợp chất thơm
- 檀香木
- gỗ đàn hương
- 春天 芳菲 处处 香
- Mùa xuân hoa thơm ngát mọi nơi.
- 请 允许 我 推荐 梅洛 红酒
- Tôi có thể giới thiệu merlot của chúng tôi không?
- 焚香 拜佛
- đốt hương bái Phật
- 烧香拜佛
- thắp nhang lạy Phật
- 烧香 礼佛
- đốt hương lễ Phật.
- 香烟 弥漫 在 房间 里
- Khói hương tràn ngập trong phòng.
- 整个 校园 都 弥漫着 香气
- Cả khuôn viên đều đượm mùi hương.
- 寺庙 里点 香 拜佛
- Trong chùa thắp hương bái phật.
- 香味 弥漫着 整个 房子
- Mùi hương bao phủ khắp ngôi nhà.
- 陈列 着 照片
- Hình ảnh đang được trưng bày.
- 清香 的 松子
- mùi hạt thông thoang thoảng.
- 小陈 提议 选 老魏 为 工会主席 , 还有 两个 人 附议
- anh Trần đề nghị bầu ông Nguỵ làm chủ tịch công đoàn, có hai người cùng ý kiến với anh.
- 水果 有 苹果 啊 , 香蕉 啊 , 橙子 啊
- Trái cây có táo này, chuối này, cam này,
- 陈兵
- Bày binh.
- 冒昧 陈辞
- xin mạo muội trình bày.
- 梅花 的 芳香 沁人心脾
- hương thơm của hoa mai hoà quyện vào tâm hồn.
- 我 喜欢 梅花 的 清香
- Tôi thích hương thơm nhẹ nhàng của hoa mai.
- 超市 里 香菇 种类 很多
- Trong siêu thị có rất nhiều loại nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 陈香梅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 陈香梅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm梅›
陈›
香›