Đọc nhanh: 乌梅 (ô mai). Ý nghĩa là: ô mai.
Ý nghĩa của 乌梅 khi là Danh từ
✪ ô mai
经过熏制的梅子,外面黑褐色,有解热、驱虫等作用通称酸梅
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乌梅
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 请 允许 我 推荐 梅洛 红酒
- Tôi có thể giới thiệu merlot của chúng tôi không?
- 这儿 有 一个 乌龟 盖儿
- Ở đây có một cái mai rùa.
- 梅花 有 五个 瓣儿
- Hoa mai có 5 cánh.
- 青梅 很酸
- mơ xanh rất chua.
- 杨梅 酸酸甜甜 的 , 特别 好吃
- Thanh mai chua chua ngọt ngọt rất ngon.
- 冰凉 的 酸梅汤
- nước ô mai lạnh ngắt
- 我 喜欢 吃酸 梅子
- Tôi thích ăn mơ chua.
- 可以 释放 梅林
- Nó có thể giải phóng Merlin?
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 那个 乌克兰人 是 谁
- Người Ukraine là ai?
- 青梅竹马 的 爱情 最 纯真
- Tình yêu thanh mai trúc mã là trong sáng nhất.
- 我要 和 爱丽 卡 一起 上 卡内基 梅隆 大学
- Tôi sẽ đến gặp Carnegie Mellon với Erica.
- 我养 了 一只 可爱 的 乌龟
- Tôi nuôi một con rùa đáng yêu.
- 化为乌有
- biến thành số không
- 他 姓 乌
- Anh ấy họ Ô.
- 乌亮 的 头发
- tóc đen nhánh
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 金乌西坠
- mặt trời lặn.
- 山姆 · 梅森 给 尸体 做 防腐 以 争取时间 然后
- Sam Mason ướp xác để câu giờ rồi phi tang xác
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乌梅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乌梅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乌›
梅›