Đọc nhanh: 阿的平 (a đích bình). Ý nghĩa là: A-tê-brin; atebrine (thuốc).
Ý nghĩa của 阿的平 khi là Danh từ
✪ A-tê-brin; atebrine (thuốc)
药名,有机化合物,分子式C2 3 H3 2 ON3 Cl3 ·2H2 O,黄色结晶粉末,味苦,治疟疾也叫疟涤平 (德:Atebbrin)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿的平
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 阿布 蒂 是 你们 之中 唯一 算得 上 是 人 的
- Abed là người duy nhất trong số các bạn!
- 迈阿密 来 的
- Anh ấy sẽ tham gia cùng chúng tôi từ Miami.
- 阿瑟 是 最小 的
- Arthur là người trẻ nhất?
- 我 的 同学 叫 阿轲
- Bạn học tôi tên là Kha.
- 阿芳 是 我 的 好友
- Anh Phương là bạn tốt của tôi.
- 街角 的 阿婆 在 卖花
- Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.
- 应该 配 上 阿尔比 诺尼 的 慢板
- Có thể ghi bàn với Adagio của Albinoni
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 安静 的 阿婆 晒太阳
- Bà cụ yên tĩnh đang tắm nắng.
- 他 的 学业成绩 平平
- Thành tích học tập của cậu ta bình bình thôi.
- 她 的 激素水平 不 平衡
- Mức hormone của cô ấy không cân bằng.
- 这 特别 平安 的 平安夜
- Đêm im lặng đặc biệt này.
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
- 我 想 用 阿尔 的 用户名
- Tôi đã cố gắng sử dụng tên người dùng của Al
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 溜平 的 路面
- mặt đường nhẵn thín.
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 桌面 平 不平 , 就 看活 的 粗细
- mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阿的平
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阿的平 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm平›
的›
阿›