Đọc nhanh: 阿月浑子实 (a nguyệt hỗn tử thực). Ý nghĩa là: hạt hồ trăn.
Ý nghĩa của 阿月浑子实 khi là Danh từ
✪ hạt hồ trăn
pistachio nut
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿月浑子实
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 孩子 们 都 乖乖 儿地 坐 着 听 阿姨 讲故事
- bọn trẻ đều ngoan ngoãn ngồi xuống đất nghe các cô kể chuyện.
- 阿姨 来 了 , 肚子 很 疼 , 喝 红糖 水 就 觉得 好 一点儿
- Kinh nguyệt đến rồi, đau bụng, uống nước đường đỏ vào liền cảm thấy đỡ hơn.
- 这 孩子 老是 没大没小 的 , 见 着 我 连 阿姨 都 不 叫
- Đứa bé này thật không biết lớn nhỏ gì cả, thấy tôi ngay cả "dì" cũng không thèm gọi.
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 这个 坛子 真 敦实
- cái hũ này thực dầy dặn.
- 这个 箱子 结结实实 的
- Cái hộp này rất chắc chắn.
- 这套 房子 结结实实 的
- Căn nhà này rất chắc chắn.
- 这个 凳子 很 结实
- Cái ghế đẩu này rất chắc chắn.
- 那个 墩子 很 结实
- Chiếc đôn đó rất chắc chắn.
- 这个 套子 很 结实
- Dây chão này rất chắc chắn.
- 椅子 的 骨 结实
- Khung ghế chắc chắn.
- 这 把 椅子 很 结实
- Cái ghế này rất chắc chắn.
- 院子 里种 着 迎春 、 海棠 、 石榴 、 牡丹 , 再就是 玫瑰 和 月季
- Trong sân trồng hoa nghênh xuân, hải đường, thạch lựu, mẫu đơn, có cả hoa hồng và nguyệt quế nữa.
- 坐 蓐 ( 坐月子 )
- đệm chỗ (của người phụ nữ trước và sau khi sanh).
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阿月浑子实
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阿月浑子实 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
实›
月›
浑›
阿›