Đọc nhanh: 全明星阵容的 (toàn minh tinh trận dung đích). Ý nghĩa là: Trận địa của các ngôi sao.
Ý nghĩa của 全明星阵容的 khi là Danh từ
✪ Trận địa của các ngôi sao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全明星阵容的
- 亮闪闪 的 启明星
- sao mai sáng long lanh.
- 晚上 的 星星 很 明亮
- Sao buổi tối rất sáng.
- 爱情 中 最 容易 喜新 忘旧 的 三大 星座
- Ba cung hay có mới nới cũ trong tình yêu
- 他 是 家喻户晓 的 明星
- Anh ấy là một ngôi sao nổi tiếng.
- 耀眼 的 明星 在 舞台 上 闪耀
- Ngôi sao tỏa sáng rực rỡ trên sân khấu.
- 这 本书 的 内容 很全
- Nội dung của cuốn sách này rất đầy đủ.
- 明星 一般 都 有 美容 顾问
- Các ngôi sao thường có cố vấn thẩm mỹ.
- 政府 应该 颁布 明确 的 关于 宗教 教育 内容 的 指导方针
- Chính phủ nên ban hành những hướng dẫn phương châm rõ ràng về nội dung giáo dục tôn giáo.
- 在 樱花 完全 绽放 的 时候 经常 容易 遇到 阴天 或 多 风天
- Khi hoa anh đào nở hoàn toàn, thường hay gặp trời âm u hoặc có nhiều gió.
- 她 看到 喜欢 的 明星 合不拢嘴
- Cô ấy cười toe toét khi gặp thần tượng yêu thích.
- 她 被 指定 为 本年度 的 体坛 明星
- Cô ấy đã được chỉ định là ngôi sao thể thao của năm.
- 会议 的 内容 基本 明确
- Nội dung cuộc họp về cơ bản đã được làm rõ.
- 他 的 模样 肖似 一位 明星
- Dáng vẻ của anh ấy giống một ngôi sao.
- 她 的 表现 非常 明星
- Phần thể hiện của cô ấy rất xuất sắc.
- 这位 明星 的 名字 很 特别
- Tên của ngôi sao này rất đặc biệt.
- 他 的 棋下 得 很 高明 , 在 全校 是 独一无二 的
- anh ấy đánh cờ rất giỏi, có một không hai trên toàn trường.
- 天文学 是 一门 严谨 的 科学 与 占星术 完全 不同
- Khoa học thiên văn học là một khoa học nghiêm ngặt, hoàn toàn khác biệt so với chiêm tinh học.
- 早年 她 曾 是 红极一时 的 明星
- Cô ấy là một ngôi sao nổi tiếng trong những năm đầu
- 像 大 明星 杰夫 · 布里奇斯 那样 的 嬉皮
- Một chú hà mã Jeff Bridges.
- 那位 明星 的 笑容 很 帅气
- Nụ cười của ngôi sao đó rất phong độ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 全明星阵容的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 全明星阵容的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm全›
容›
明›
星›
的›
阵›