Đọc nhanh: 防震 (phòng chấn). Ý nghĩa là: phòng chấn động; chống rung, phòng động đất; chống động đất. Ví dụ : - 防震手表 đồng hồ chống rung. - 防震棚 lều chống động đất.
Ý nghĩa của 防震 khi là Động từ
✪ phòng chấn động; chống rung
采取一定的措施或安装某种装置,使建筑物、机器、仪表等免受震动
- 防震 手表
- đồng hồ chống rung
✪ phòng động đất; chống động đất
防备地震
- 防震棚
- lều chống động đất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防震
- 干净 的 亚麻布 能 防止 房间 发霉
- Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 河防 工程
- công trình phòng lũ
- 河防 主力
- chủ lực phòng ngự Hoàng Hà
- 防盗门
- cửa chống trộm
- 防风林
- rừng chắn gió
- 防风林 带
- dải rừng ngăn gió.
- 防护林带
- dải rừng bảo hộ.
- 护林防火
- bảo hộ rừng và phòng hoả
- 防御 海寇 护 边疆
- Phòng vệ cướp biển bảo vệ biên cương.
- 防止 森林 火灾
- Phòng chống nạn cháy rừng.
- 回声 震荡 , 山鸣谷应
- tiếng trả lời chấn động cả vùng đồi núi.
- 震声 预示 天气 变化
- Tiếng sấm chớp báo hiệu thay đổi thời tiết.
- 戍边 ( 驻防 边境 )
- đóng giữ nơi biên cương.
- 边防战士
- chiến sĩ biên phòng
- 防冻剂
- thuốc chống đóng băng.
- 防震棚
- lều chống động đất.
- 防震 手表
- đồng hồ chống rung
- 由于 地震 来 的 突然 , 猝不及防 , 我们 的 村庄 损失 严重
- Vì trận động đất xảy ra bất ngờ và không có sự chuẩn bị trước nên làng chúng tôi bị thiệt hại nặng nề.
- 我们 要 防止 敌人 抄袭
- Chúng ta phải ngăn chặn kẻ thù tấn công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 防震
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 防震 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm防›
震›