防雨布 fáng yǔbù

Từ hán việt: 【phòng vũ bố】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "防雨布" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phòng vũ bố). Ý nghĩa là: vải mưa; vải áo mưa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 防雨布 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 防雨布 khi là Danh từ

vải mưa; vải áo mưa

雨水浸不透的纺织品用致密的帆布、亚麻布或亚麻和棉的混纺织品浸在防水液体中制成粗而厚的做遮盖货物的苫布,细而薄的用来做雨衣

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防雨布

  • - 干净 gānjìng de 亚麻布 yàmábù néng 防止 fángzhǐ 房间 fángjiān 发霉 fāméi

    - Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.

  • - 阿布 ābù shì 你们 nǐmen 之中 zhīzhōng 唯一 wéiyī 算得 suànde shàng shì rén de

    - Abed là người duy nhất trong số các bạn!

  • - 坯布 pībù

    - vải mộc (vải chưa in hoa).

  • - 布幔 bùmàn

    - màn vải.

  • - 花布 huābù ( 一种 yīzhǒng 粗布 cūbù )

    - vải nâu non

  • - 搌布 zhǎnbù

    - khăn lau; vải lau

  • - 菱形 língxíng 花纹 huāwén de 织物 zhīwù 一种 yīzhǒng 图案 túàn wèi xiǎo 菱形 língxíng 叠复 diéfù 花型 huāxíng 装饰 zhuāngshì de bái 棉布 miánbù huò 亚麻布 yàmábù

    - Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.

  • - 祖父母 zǔfùmǔ céng bèi 吐口 tǔkǒu 水只 shuǐzhǐ 因为 yīnwèi 他们 tāmen 来自 láizì 卡拉布里亚 kǎlābùlǐyà

    - Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria

  • - chū 布告 bùgào

    - ra thông báo

  • - 鐾刀布 bèidāobù

    - vải liếc dao

  • - 布雷区 bùléiqū

    - khu vực có gài thuỷ lôi

  • - 更生 gēngshēng

    - vải tái chế

  • - bǎng 纱布 shābù

    - buộc băng gạc.

  • - 沿江 yánjiāng 布防 bùfáng

    - lực lượng phòng thủ ven sông

  • - 我们 wǒmen 怎么 zěnme 防治 fángzhì 酸雨 suānyǔ ne

    - Chúng ta làm thế nào để chống mưa axit?

  • - 必须 bìxū 做好 zuòhǎo 防洪 fánghóng 准备 zhǔnbèi 工作 gōngzuò 以免 yǐmiǎn 雨季 yǔjì 到来 dàolái shí 措手不及 cuòshǒubùjí

    - cần phải làm tốt công tác chuẩn bị chống lụt, kẻo mùa mưa đến thì trở tay không kịp.

  • - zài 雨季 yǔjì 到来 dàolái 之前 zhīqián 做好 zuòhǎo 防汛 fángxùn 准备 zhǔnbèi

    - trước khi mùa mưa đến phải chuẩn bị tốt công tác phòng lụt.

  • - 穿 chuān de 一双 yīshuāng 布鞋 bùxié bèi 雨水 yǔshuǐ 浸透 jìntòu le

    - đôi giầy vải anh ấy đi bị ướt sũng nước mưa.

  • - 阴云密布 yīnyúnmìbù 雨意 yǔyì 正浓 zhèngnóng

    - mây đen dày đặc, trời sắp mưa rồi.

  • - 我们 wǒmen yào 防止 fángzhǐ 敌人 dírén 抄袭 chāoxí

    - Chúng ta phải ngăn chặn kẻ thù tấn công.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 防雨布

Hình ảnh minh họa cho từ 防雨布

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 防雨布 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng
    • Âm hán việt: Phòng
    • Nét bút:フ丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLYHS (弓中卜竹尸)
    • Bảng mã:U+9632
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+0 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: , , Vụ
    • Nét bút:一丨フ丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLBY (一中月卜)
    • Bảng mã:U+96E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao