喷雾器 pēnwùqì

Từ hán việt: 【phún vụ khí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "喷雾器" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phún vụ khí). Ý nghĩa là: bình phun thuốc; bình xịt thuốc; máy bơm, máy phun; máy phun thuốc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 喷雾器 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 喷雾器 khi là Danh từ

bình phun thuốc; bình xịt thuốc; máy bơm

利用空吸作用将药水或其他液体变成雾状,均匀地喷射到其他物体上的器具,由压缩空气的装置 和细管、喷嘴等组成

máy phun; máy phun thuốc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喷雾器

  • - 气压 qìyā 弹射器 tánshèqì

    - máy bắn ra bằng khí áp

  • - 烟雾 yānwù 飞腾 fēiténg

    - khói ùn ùn bốc lên; khói bốc lên cuồn cuộn.

  • - 这位 zhèwèi 大臣 dàchén 深受 shēnshòu tíng de 器重 qìzhòng

    - Ông đại thần này được triều đình coi trọng.

  • - 烟雾弥漫 yānwùmímàn

    - sương mù dày đặc

  • - 晨雾 chénwù 弥漫 mímàn 山谷 shāngǔ

    - Sương mù sáng sớm bao phủ thung lũng.

  • - 烟雾弥漫 yānwùmímàn zài 整个 zhěnggè 城市 chéngshì

    - Khối bụi bao phủ khắp thành phố.

  • - 鲍勃 bàobó · 马利 mǎlì zài 斯塔 sītǎ 法教日 fǎjiàorì 喷得 pēndé hái hěn

    - Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.

  • - 经常 jīngcháng 打喷嚏 dǎpēntì

    - Tôi thường hắt xì hơi.

  • - le 一个 yígè 喷嚏 pēntì

    - Anh ấy hắt xì một cái.

  • - 像是 xiàngshì yào 感冒 gǎnmào le xiān 打喷嚏 dǎpēntì 然后 ránhòu liú 鼻水 bíshuǐ zài lái 鼻塞 bísāi le

    - Có vẻ như tôi bị cảm lạnh rồi, hắt hơi trước, sau đó là chảy nước mũi, cuối cùng là bị nghẹt mũi.

  • - 煤厂 méichǎng 安装 ānzhuāng le 喷雾 pēnwù 装置 zhuāngzhì 减少 jiǎnshǎo le 煤炭 méitàn 风耗 fēnghào

    - nhà máy than lắp đặt thiết bị phun, giảm bớt tác hại do gió gây ra đối với than đá.

  • - yǒu 胡椒 hújiāo 喷雾 pēnwù ma

    - Bạn có bình xịt hơi cay?

  • - 这是 zhèshì 防狼 fángláng 喷雾 pēnwù

    - Đây là bình xịt hơi cay.

  • - 喷雾器 pēnwùqì 喷出 pēnchū 闪闪发光 shǎnshǎnfāguāng de

    - Máy phun sương phun ra những bụi nước lấp lánh.

  • - 知道 zhīdào 胡椒 hújiāo 喷雾 pēnwù chū 什么 shénme 故障 gùzhàng le

    - Tôi không biết mình đã làm gì với bình xịt hơi cay.

  • - 拉杰 lājié 搞定 gǎodìng 氧乙炔 yǎngyǐquē 喷焊器 pēnhànqì

    - Raj và tôi sẽ lấy ngọn đuốc oxyacetylene.

  • - 雾化器 wùhuàqì zài 包里 bāolǐ

    - Máy phun sương ở trong túi xách của tôi.

  • - 喷射机 pēnshèjī de 黑色 hēisè 轮廓 lúnkuò zài zhōng 隐隐 yǐnyǐn 显现 xiǎnxiàn

    - Hình dáng màu đen của máy phun nước hiện lên mờ mịt trong sương mù.

  • - 更换 gēnghuàn 烟雾 yānwù 探测器 tàncèqì de 电池 diànchí

    - Thay pin trong máy dò khói

  • - 昨天 zuótiān mǎi le 一个 yígè 显示器 xiǎnshìqì

    - Hôm qua tôi đã mua một màn hình.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 喷雾器

Hình ảnh minh họa cho từ 喷雾器

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喷雾器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Pēn , Pèn
    • Âm hán việt: Phôn , Phún
    • Nét bút:丨フ一一丨一丨丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJTO (口十廿人)
    • Bảng mã:U+55B7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vụ
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBHES (一月竹水尸)
    • Bảng mã:U+96FE
    • Tần suất sử dụng:Cao