防火材料 fánghuǒ cáiliào

Từ hán việt: 【phòng hoả tài liệu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "防火材料" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phòng hoả tài liệu). Ý nghĩa là: Vật liệu phòng cháy.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 防火材料 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 防火材料 khi là Danh từ

Vật liệu phòng cháy

防火材料是指各种对现代防火起到绝对性的作用的、多用于建筑的材料。常用的防火材料包括防火板、防火门、防火玻璃、防火涂料防火包等。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防火材料

  • - 收罗 shōuluó 材料 cáiliào

    - thu nhặt tài liệu.

  • - 护林防火 hùlínfánghuǒ

    - bảo hộ rừng và phòng hoả

  • - 防止 fángzhǐ 森林 sēnlín 火灾 huǒzāi

    - Phòng chống nạn cháy rừng.

  • - 零星 língxīng 材料 cáiliào

    - tài liệu linh tinh vụn vặt.

  • - 这些 zhèxiē 材料 cáiliào 废置不用 fèizhìbùyòng tài 可惜 kěxī le

    - tài liệu này xếp xó không dùng tới, thật uổng phí

  • - 过往 guòwǎng de 车子 chēzi dōu 满满当当 mǎnmǎndāngdāng 地载 dìzài zhe 建筑材料 jiànzhùcáiliào

    - xe qua lại đều chở đầy ắp vật liệu xây dựng.

  • - 耐火材料 nàihuǒcáiliào

    - Vật liệu chịu lửa; vật liệu không cháy.

  • - 这种 zhèzhǒng 材料 cáiliào 非常 fēicháng 耐用 nàiyòng

    - Loại vật liệu này rất bền.

  • - 这块 zhèkuài 材料 cáiliào 坚韧 jiānrèn 耐用 nàiyòng

    - Chất liệu này rất kiên cố.

  • - 翔实 xiángshí de 材料 cáiliào

    - tài liệu tỉ mỉ xác thực

  • - 白头 báitóu 材料 cáiliào

    - tài liệu chưa đóng dấu

  • - 书面材料 shūmiàncáiliào

    - tài liệu văn bản.

  • - 这种 zhèzhǒng 防晒霜 fángshàishuāng 卖得 màidé hěn huǒ

    - Loại kem chống nắng này bán rất chạy.

  • - xiān 收集 shōují 收集 shōují 材料 cáiliào ba

    - Bạn đi thu thập tài liệu trước đi.

  • - 汇集 huìjí 材料 cáiliào

    - tập hợp tài liệu

  • - shì de 火山 huǒshān 酱料 jiàngliào

    - Đó là nước sốt Volcano của cô ấy.

  • - 这种 zhèzhǒng 材料 cáiliào de 寿命 shòumìng jiào duǎn

    - Loại vật liệu này có tuổi thọ khá ngắn.

  • - 材料 cáiliào 清册 qīngcè

    - sổ tay tài liệu.

  • - 这家 zhèjiā 工厂 gōngchǎng 生产 shēngchǎn 耐火材料 nàihuǒcáiliào

    - Nhà máy này sản xuất vật liệu chịu lửa.

  • - 新型 xīnxíng 防水材料 fángshuǐcáiliào zài 建筑工程 jiànzhùgōngchéng 有水 yǒushuǐ 房间 fángjiān de 应用 yìngyòng 探索 tànsuǒ

    - Ứng dụng vật liệu chống thấm kiểu mới trong phòng nước trong kỹ thuật xây dựng

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 防火材料

Hình ảnh minh họa cho từ 防火材料

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 防火材料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DDH (木木竹)
    • Bảng mã:U+6750
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng
    • Âm hán việt: Phòng
    • Nét bút:フ丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLYHS (弓中卜竹尸)
    • Bảng mã:U+9632
    • Tần suất sử dụng:Rất cao