Đọc nhanh: 防渗透 (phòng sấm thấu). Ý nghĩa là: chống thấm.
Ý nghĩa của 防渗透 khi là Động từ
✪ chống thấm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防渗透
- 汗水 渗透 了 衣服
- Mồ hôi thấm vào quần áo.
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 文化 渗透 社会
- Văn hóa thấm sâu vào xã hội.
- 细胞 有 渗透性
- Tế bào có tính thẩm thấu.
- 理念 渗透 团队
- Lý niệm ngấm sâu vào đội ngũ.
- 液体 可以 渗透
- Chất lỏng có thể thẩm thấu.
- 雨水 渗透 了 泥土
- Nước mưa ngấm vào đất bùn.
- 思想 渗透 人心
- Tư tưởng thấm sâu vào lòng người.
- 雨水 渗透 了 外套
- Nước mưa thấm vào áo khoác.
- 水 慢慢 渗透 土壤
- Nước từ từ thấm xuống đất.
- 知识 慢慢 渗透 脑海
- Kiến thức từ từ thấm vào đầu.
- 这 理念 渗透到 我们 的 头脑 中
- Lý niệm này đã ngấm sâu vào trong đầu của chúng ta.
- 科技 渗透到 生活 的 各个方面
- Khoa học kĩ thuật đã thấm sâu vào trong mọi mặt của cuộc sống.
- 热天 穿 棉布 之类 有 渗透性 的 材料 制成 的 衣服 最为 适宜
- Trong ngày nóng, áo được làm từ vải như cotton có khả năng thấm hút tốt nhất.
- 油 渗透 进 了 布料
- Dầu ngấm vào vải.
- 雨水 渗透 了 沙地
- Nước mưa thấm vào cát.
- 他们 研究 渗透 作用
- Họ nghiên cứu tác dụng thẩm thấu.
- 渗透 影响 到 物质
- Thẩm thấu ảnh hưởng đến vật chất.
- 墨汁 快速 渗透 纸张
- Mực thấm nhanh vào giấy.
- 传统观念 渗透到 老人 的 思想 中
- Quan niệm truyền thống đã thấm sâu vào tư tưởng của người già.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 防渗透
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 防渗透 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm渗›
透›
防›