Đọc nhanh: 阮富仲 (nguyễn phú trọng). Ý nghĩa là: Nguyễn Phú Trọng.
Ý nghĩa của 阮富仲 khi là Danh từ
✪ Nguyễn Phú Trọng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阮富仲
- 他 是 仲弟
- Cậu ấy là em thứ hai.
- 伯仲之间
- sàn sàn như nhau
- 富国 富民
- nước giàu dân giàu
- 殷富
- thịnh vượng giàu có.
- 富庶
- giàu có đông đúc.
- 富翁
- Phú ông
- 繁荣富强
- phồn vinh giàu mạnh
- 为富不仁
- làm giàu bất nhân; làm giàu không cần nhân nghĩa; vi phú bất nhân
- 征引 宏富
- dẫn chứng phong phú.
- 富国强兵
- nước giàu binh mạnh
- 富民政策
- chính sách làm cho nhân dân giàu có
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý.
- 脱贫致富
- hết nghèo khổ đến khi giàu có; khổ tận cam lai; thoát nghèo khó tiến tới ấm no.
- 贫富悬殊
- sự chênh lệch giàu nghèo
- 富有 朝气
- giàu chí tiến thủ
- 习近平 总书记 会见 越共 总书记 阮富仲
- Tổng thư ký Tập Cận Bình đã gặp tổng thư ký của Đảng Cộng sản Việt Nam Nguyễn Phú Trọng.
- 阮富仲 获得 了 社会 的 表扬
- Nguyễn Phú Trọng nhận được sự biểu dương của xã hội.
- 阮富仲 同志 已 去世 了
- Đồng chí Nguyễn Phú Trọng đã từ trần rồi.
- 阮富仲 一直 考虑 国家 的 利益
- Nguyễn Phú Trọng luôn cân nhắc lợi ích của đất nước.
- 书 丰富 了 我们 的 知识
- Sách đã làm phong phú thêm kiến thức của chúng tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阮富仲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阮富仲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仲›
富›
阮›