阎魔 yán mó

Từ hán việt: 【diêm ma】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "阎魔" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (diêm ma). Ý nghĩa là: Yama, Vua địa ngục, bản dịch tiếng Phạn: Yama Raja, biến thể của | .

Xem ý nghĩa và ví dụ của 阎魔 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 阎魔 khi là Danh từ

Yama, Vua địa ngục

Yama, King of Hell

bản dịch tiếng Phạn: Yama Raja

translation of Sanskrit: Yama Raja

biến thể của 閻羅 | 阎罗

variant of 閻羅|阎罗 [Yán luó]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阎魔

  • - jiù xiàng 斯拉 sīlā shì 一样 yīyàng

    - Vì vậy, về cơ bản Ezra giống như Chúa tể Voldemort.

  • - 病魔缠身 bìngmóchánshēn

    - con ma ốm cứ quấy rầy mãi; bệnh hoạn liên miên

  • - 魔法书 mófǎshū hěn 神秘 shénmì

    - Quyển sách ma thuật rất bí ẩn.

  • - 助人 zhùrén 仙女 xiānnǚ 挥动 huīdòng de 魔杖 mózhàng

    - Nàng tiên trợ giúp vung điệu cung của mình.

  • - 逃出 táochū 魔掌 mózhǎng

    - thoát khỏi bàn tay quỷ dữ.

  • - zhè 牢房 láofáng de 铁栏 tiělán 被施 bèishī le 魔法 mófǎ

    - Những thanh này được phù phép bởi ma thuật

  • - 阎王爷 yánwángyé

    - đức Diêm Vương

  • - 尤其 yóuqí shì 魔豆 módòu

    - Đặc biệt là một loại đậu thần.

  • - 妖魔鬼怪 yāomóguǐguài

    - yêu ma quỷ quái

  • - 魔鬼 móguǐ zhù zài 山洞 shāndòng

    - Ma quỷ sống trong hang động.

  • - 阎王 yánwáng zài 小鬼 xiǎoguǐ 翻天 fāntiān

    - Diêm vương đi vắng, tiểu quỷ náo loạn; vắng chủ nhà gà vọc niêu cơm.

  • - 念咒 niànzhòu 口头 kǒutóu 咒语 zhòuyǔ huò 符咒 fúzhòu de 仪式性 yíshìxìng de 吟诵 yínsòng 产生 chǎnshēng 魔力 mólì de 效果 xiàoguǒ

    - Việc đọc thành từng câu thần chú hoặc ngâm thơ lễ nghi để tạo ra hiệu ứng ma thuật.

  • - 斩断 zhǎnduàn 侵略者 qīnlüèzhě de 魔爪 mózhǎo

    - Chặt đứt nanh vuốt của bọn xâm lược.

  • - 斩断 zhǎnduàn 侵略者 qīnlüèzhě 魔爪 mózhǎo

    - chặt đứt nanh vuốt ma quỷ của những kẻ xâm lược.

  • - 魔兽 móshòu 世界 shìjiè shì 一款 yīkuǎn

    - World of Warcraft là một

  • - 他们 tāmen 下棋 xiàqí xià 疯魔 fēngmó le

    - họ đánh cờ rất say sưa.

  • - shì 喜剧 xǐjù 魔术师 móshùshī

    - Tôi là một ảo thuật gia hài.

  • - 可能 kěnéng méi shá dàn 可能 kěnéng shì 潘多拉 pānduōlā 魔盒 móhé

    - Nó không thể là gì cả hoặc nó có thể là một chiếc hộp của pandora.

  • - 这场 zhèchǎng 足球比赛 zúqiúbǐsài 几乎 jīhū 疯魔 fēngmó le 所有 suǒyǒu de 球迷 qiúmí

    - trận đấu bòng này hầu như lôi cuốn tất cả những người mê bóng đá.

  • - yǒu 责任 zérèn zhì 此地 cǐdì de 恶魔 èmó zuò 斗争 dòuzhēng

    - Tôi có nhiệm vụ thiêng liêng là phải chiến đấu với cái ác đã đặt tôi ở đây.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 阎魔

Hình ảnh minh họa cho từ 阎魔

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阎魔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Môn 門 (+8 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn
    • Âm hán việt: Diêm
    • Nét bút:丶丨フノフノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSNHX (中尸弓竹重)
    • Bảng mã:U+960E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IDHI (戈木竹戈)
    • Bảng mã:U+9B54
    • Tần suất sử dụng:Rất cao