Hán tự: 阎
Đọc nhanh: 阎 (diêm). Ý nghĩa là: cổng của ngõ phố; cổng của con hẻm, họ Diêm. Ví dụ : - 阎王爷 đức Diêm Vương. - 阎王不在,小鬼翻天。 Diêm vương đi vắng, tiểu quỷ náo loạn; vắng chủ nhà gà vọc niêu cơm.
Ý nghĩa của 阎 khi là Danh từ
✪ cổng của ngõ phố; cổng của con hẻm
里巷的门
- 阎王爷
- đức Diêm Vương
- 阎王 不 在 , 小鬼 翻天
- Diêm vương đi vắng, tiểu quỷ náo loạn; vắng chủ nhà gà vọc niêu cơm.
✪ họ Diêm
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阎
- 阎王爷
- đức Diêm Vương
- 阎王 不 在 , 小鬼 翻天
- Diêm vương đi vắng, tiểu quỷ náo loạn; vắng chủ nhà gà vọc niêu cơm.
Hình ảnh minh họa cho từ 阎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm阎›