Đọc nhanh: 阁僚 (các liêu). Ý nghĩa là: nội các.
Ý nghĩa của 阁僚 khi là Danh từ
✪ nội các
内阁;部长们
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阁僚
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 置之高阁
- cất trên giá cao
- 亭台楼阁
- đình đài lầu các
- 空中楼阁
- lầu cao giữa trời.
- 首相 阁下
- ngài thủ tướng
- 内阁 首相
- thủ tướng nội các
- 官僚 买办 资产阶级
- tư sản mại bản quan liêu.
- 官僚
- quan liêu.
- 耍 官僚
- chơi trò quan liêu; giở trò quan liêu
- 官僚习气
- tệ quan liêu; thói quan liêu; bệnh quan liêu.
- 反对 官僚作风
- phản đối tác phong quan liêu
- 书阁 摆满 了 书籍
- Giá sách đầy ắp sách.
- 鞋阁 放 着 新 鞋子
- Kệ giày có đôi giày mới.
- 姑娘 的 闺阁 整洁
- Khuê phòng của cô nương sạch sẽ.
- 同僚
- đồng liêu.
- 同事 同行 、 职员 或 学院 教工 的 同僚 之一 ; 同事
- Đồng nghiệp là một người đồng nghiệp, nhân viên hoặc đồng nghiệp của giảng viên trong một trường học.
- 受命 组阁
- nhận nhiệm vụ tổ chức nội các.
- 反对党 利用 内阁 的 分歧 而 捞取 ( 政治 ) 资本
- Đảng phản đối tận dụng sự khác biệt trong nội các để thu được lợi ích chính trị.
- 亭台楼阁 , 罗列 山上
- đỉnh đài, lầu các la liệt trên núi.
- 看到 政府 官员 在 内阁 改组 之前 耍弄 花招 以讨得 首相 欢心 是 很 有趣 的
- Nhìn thấy các quan chức chính phủ lợi dụng chiêu trò trước khi kỷ luật nội các để chiếm lòng Thủ tướng là rất thú vị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阁僚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阁僚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm僚›
阁›