Đọc nhanh: 闹市交通 (náo thị giao thông). Ý nghĩa là: Giao thông trong khu phố sầm uất.
Ý nghĩa của 闹市交通 khi là Từ điển
✪ Giao thông trong khu phố sầm uất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闹市交通
- 市区 的 交通 很 拥堵
- Giao thông trong nội thành rất tắc nghẽn.
- 高峰 时段 交通 很 拥堵
- Giao thông trong giờ cao điểm rất tắc nghẽn.
- 车祸 导致 了 交通堵塞
- Tai nạn giao thông gây ra tình trạng tắc đường.
- 事故 引发 了 交通堵塞
- Tai nạn đã gây ra tắc nghẽn giao thông.
- 交通堵塞 是 很 难 避免 的
- Tắc nghẽn giao thông là rất khó tránh khỏi.
- 车速 因 交通堵塞 而 变慢
- Tốc độ xe giảm do tắc đường.
- 事故 导致 交通 严重 堵塞
- Tai nạn gây ra tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng.
- 交通 车辆 不停 的 喧闹声 使 我们 得不到 片刻 安宁
- Âm thanh ồn ào không ngừng từ các phương tiện giao thông khiến chúng tôi không thể có được một chút bình yên.
- 有行无市 ( 过去 通货膨胀 时 , 有 货价 却 无 成交 )
- người bán thì đầy, người mua không có (thời kỳ lạm phát hàng hoá không bán được.).
- 北京市 的 交通 很 方便
- Giao thông ở Bắc Kinh rất thuận tiện.
- 市区 交通 很 方便
- Giao thông trong khu vực thành phố rất thuận tiện.
- 市中心 交通 十分 畅通
- Giao thông trung tâm thành phố rất thông thoáng.
- 这个 城市 的 交通 很 复杂
- Giao thông của thành phố này rất phức tạp.
- 合肥 交通广播 全方位 、 多 视角 关注 城市交通
- Hefei Traffic Broadcasting chú ý đến giao thông đô thị theo mọi hướng và nhiều góc độ
- 城市 里 的 交通 很 拥挤
- Giao thông trong thành phố rất đông đúc.
- 城市 里 存在 交通堵塞 的 现象
- Trong thành phố tồn tại hiện tượng tắc nghẽn giao thông.
- 缓解 市内 交通 拥挤 状况
- làm dịu tình hình giao thông đông đúc trong thành phố.
- 这个 城市 的 交通拥堵 问题 过度 严重
- Vấn đề ùn tắc giao thông ở thành phố này rất nghiêm trọng.
- 这个 城市 的 交通 很 发达
- Giao thông ở thành phố này rất phát triển.
- 他 通过 黑市 交易
- Anh ta giao dịch ở chợ đen.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 闹市交通
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 闹市交通 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
市›
通›
闹›