闷倦 mèn juàn

Từ hán việt: 【muộn quyện】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "闷倦" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (muộn quyện). Ý nghĩa là: buồn bực mệt mỏi; buồn bã mệt mỏi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 闷倦 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 闷倦 khi là Tính từ

buồn bực mệt mỏi; buồn bã mệt mỏi

烦闷厌倦,无精打采

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闷倦

  • - 笃行 dǔxíng ér 不倦 bùjuàn

    - ra sức làm không biết mệt

  • - 感冒 gǎnmào le 说话 shuōhuà 闷声闷气 mēnshēngmēnqì de

    - Anh ấy cảm rồi, giọng ngàn ngạt.

  • - 笃学不倦 dǔxuébùjuàn

    - chăm học không biết mệt mỏi.

  • - 整天 zhěngtiān mèn zuò

    - Anh ấy ngồi ủ rũ cả ngày.

  • - 室内 shìnèi 太闷 tàimèn rén yào 打开 dǎkāi 窗户 chuānghu 透透风 tòutòufēng

    - Trong nhà bí quá, mở cửa thông gió.

  • - 倦游 juànyóu 归来 guīlái

    - chơi chán trở về.

  • - 闷头儿 mèntouer gàn

    - lặng lẽ làm việc; âm thầm làm.

  • - 显得 xiǎnde 疲倦 píjuàn 而且 érqiě 神情沮丧 shénqíngjǔsàng

    - Cô ấy trông mệt mỏi và tinh thần chán nản.

  • - 离开 líkāi hòu 感到 gǎndào 十分 shífēn 郁闷 yùmèn

    - Sau khi anh ấy rời đi, tôi cảm thấy u sầu.

  • - 总闷 zǒngmèn zài 屋里 wūlǐ

    - Anh ấy lúc nào cũng lẩn quẩn trong nhà.

  • - 心中 xīnzhōng 忧闷 yōumèn

    - buồn bực trong lòng.

  • - xiān chá mèn 一闷 yīmèn

    - Để trà ngấm trước.

  • - zhè 工作 gōngzuò 令人厌倦 lìngrényànjuàn

    - Công việc này khiến người ta chán ngán.

  • - 厌倦 yànjuàn 地摇 dìyáo le 摇头 yáotóu

    - Anh ta lắc đầu một cách chán ngán.

  • - 郁闷 yùmèn huài le

    - Bạn không có ý tưởng.

  • - 屋里 wūlǐ 闷得 mèndé 难受 nánshòu

    - Trong phòng ngột ngạt đến khó chịu.

  • - 讨厌 tǎoyàn 闷热 mēnrè de 夏天 xiàtiān

    - Tôi ghét mùa hè oi bức.

  • - 炎热 yánrè de 空气 kōngqì 很闷 hěnmèn

    - Không khí nóng nực rất ngột ngạt.

  • - zhè jiān 房间 fángjiān 非常 fēicháng 闷热 mēnrè

    - Căn phòng này rất ngột ngạt.

  • - 工作 gōngzuò le 一整天 yīzhěngtiān 非常 fēicháng 疲倦 píjuàn

    - Anh ấy làm việc cả ngày, rất mệt mỏi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 闷倦

Hình ảnh minh họa cho từ 闷倦

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 闷倦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Juàn
    • Âm hán việt: Quyện
    • Nét bút:ノ丨丶ノ一一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OFQU (人火手山)
    • Bảng mã:U+5026
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Mēn , Mèn
    • Âm hán việt: , Muộn
    • Nét bút:丶丨フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSP (中尸心)
    • Bảng mã:U+95F7
    • Tần suất sử dụng:Cao