Đọc nhanh: 闭路电视 (bế lộ điện thị). Ý nghĩa là: truyền hình cáp; hệ thống truyền hình cáp.
Ý nghĩa của 闭路电视 khi là Danh từ
✪ truyền hình cáp; hệ thống truyền hình cáp
通过电缆或光缆传送图像信号的电视系统
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闭路电视
- 弟弟 正在 看电视
- Em trai đang xem tivi.
- 妈妈 在 看电视
- Mẹ tôi đang xem ti vi.
- 视若路人
- coi như người đi đường.
- 视同陌路
- coi như người dưng.
- 供电 线路
- đường dây cấp điện
- 电流 的 通路
- đường điện.
- 他会 修理 这台 电视
- Anh ấy biết sửa chiếc tivi này.
- 他 宁愿 看书 , 也 不 看电视
- Anh ấy thà đọc sách chứ không xem tivi.
- 这个 电路 的 电压 为 5 伏
- Điện áp trong mạch điện này là 5 vôn.
- 电 使得 机场 铁路 旅行 快捷 , 安全 和 舒服
- Điện giúp cho việc di chuyển bằng đường sắt ở sân bay nhanh chóng, an toàn và thoải mái.
- 这个 电路 周数 稳定
- Số bước sóng của mạch điện này ổn định.
- 按下 遥控器 开关 电视
- Nhấn điều khiển từ xa để bật tivi.
- 生活 就是 一部 电视剧
- Cuộc sống là một bộ phim truyền hình.
- 电视屏幕 有点 暗
- Màn hình tivi hơi mờ.
- 电视 上 的 广告 越来越 花哨
- quảng cáo trên ti vi càng ngày càng đa dạng.
- 黑白电视
- Ti-vi trắng đen.
- 录制 电视剧
- thu ghi kịch truyền hình.
- 电视 连续剧
- phim truyền hình nhiều tập.
- 电视台 台长
- Giám đốc đài truyền hình.
- 你关 电视 了 吗 ?
- Bạn tắt ti vi chưa?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 闭路电视
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 闭路电视 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm电›
视›
路›
闭›