Đọc nhanh: 音乐电视 (âm lạc điện thị). Ý nghĩa là: Truyền hình âm nhạc MTV.
Ý nghĩa của 音乐电视 khi là Danh từ
✪ Truyền hình âm nhạc MTV
Music Television MTV
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音乐电视
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 音乐教室
- Phòng học nhạc.
- 播送 音乐
- phát thanh âm nhạc
- 犹太 音乐节
- Một lễ hội âm nhạc của người Do Thái.
- 音乐 很 好听
- Âm nhạc nghe rất hay.
- 天天 听 音乐
- Nghe nhạc mỗi ngày.
- 我 在 听 音乐
- Tôi đang nghe nhạc.
- 流丽 的 音乐
- âm nhạc tuyệt vời.
- 绝妙 的 音乐
- âm nhạc tuyệt diệu.
- 醉人 的 音乐
- say mê âm nhạc.
- 电台 放送 音乐
- điện đài vô tuyến phát âm nhạc.
- 电视 自动 地 调节 音量
- Ti vi tự động điều chỉnh âm lượng.
- 电子 打主意 器使 音乐 变得 有 穿透力
- Bộ não điện tử làm cho âm nhạc xuyên suốt
- 电台 转播 了 音乐会
- Đài phát thanh đã phát lại buổi hòa nhạc.
- 音乐会 将 通过 电视 和 电台 现场直播
- Buổi hòa nhạc sẽ được truyền hình trực tiếp trên truyền hình và đài phát thanh.
- 这 将 会 是 鲁 弗斯 不 插 电 音乐会
- Nó sẽ được rút phích cắm rufus.
- 电影 、 音乐 之类 的 活动 很 放松
- Phim, nhạc, v.v. rất thư giãn.
- 我 喜欢 读 一些 关于 电子音乐 的 书
- Tôi thích đọc những cuốn sách về âm nhạc điện tử.
- 我 同时 爱 音乐 和 电影
- Tôi yêu âm nhạc và phim ảnh cùng lúc.
- 这部 电影 有 深沉 的 音乐
- Bộ phim này có nhạc nền trầm lắng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 音乐电视
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 音乐电视 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乐›
电›
视›
音›