Đọc nhanh: 门当户对 (môn đương hộ đối). Ý nghĩa là: môn đăng hộ đối; xứng vai xứng vế. Môn đăng hộ đối ở đây chính là truyền thống của người Trung Quốc, tức là tập tục, lối sống của gia tộc, gia đình từng đời truyền lại, và chúng ta nói về môn đăng hộ đối, cũng chính là nói hai gia đình có gần nhau trên phương diện tập tục, lối sống hay không..
Ý nghĩa của 门当户对 khi là Thành ngữ
✪ môn đăng hộ đối; xứng vai xứng vế. Môn đăng hộ đối ở đây chính là truyền thống của người Trung Quốc, tức là tập tục, lối sống của gia tộc, gia đình từng đời truyền lại, và chúng ta nói về môn đăng hộ đối, cũng chính là nói hai gia đình có gần nhau trên phương diện tập tục, lối sống hay không.
指男女双方家庭的社会地位和经济状况相当,结亲很适合
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门当户对
- 对门 对户
- nhà đối diện
- 兄弟 分居 , 自立门户
- anh em mỗi người một nơi, tự lập gia đình.
- 他们 在 陆军 海军 中 应当 有 亲属 , 在 外交部门 中 至少 应当 有 一门 亲戚
- Trong quân đội và hải quân, họ nên có người thân, trong bộ ngoại giao ít nhất nên có một người thân.
- 她 挨家挨户 地上 门 推销 保险
- Cô ấy tới từng nhà để bán bảo hiểm.
- 高门大户
- nhà cao cửa rộng
- 蓬门筚户
- nhà tranh vách nứa; vách nứa phên tre
- 玷辱 门户
- bôi nhọ môn phái
- 小心 门户
- cẩn thận cửa ngõ.
- 门户 洞开
- cửa ngõ rộng mở
- 支应 门户
- gác cửa; gác cổng
- 门户 紧闭
- đóng kín cửa.
- 门户 相当
- địa vị có tầm cỡ.
- 门户之见
- quan điểm riêng của từng môn phái.
- 当局 对 绑架者 的 要求 丝毫 没有 让步 的 迹象
- Chính quyền không có dấu hiệu nhượng bộ nào đối với yêu cầu của kẻ bắt cóc.
- 他们 家 是 门当户对
- Nhà họ là môn đăng hộ đối.
- 他们 两家 做 亲 , 倒 是 门当户对
- hai nhà họ kết thông gia, môn đăng hộ đối.
- 当 人们 锁上 了 外门
- Mọi người hiếm khi nghĩ rằng phải khóa cửa
- 由 於 将军 未能 当机立断 我军 已 丧失 对敌 采取行动 的 主动权
- Do tướng không thể ra quyết định kịp thời, quân ta đã mất quyền tự quyết đối với hành động chống địch.
- 把 球 射进 对手 的 球门
- Anh ấy đá bóng vào gôn của đối thủ.
- 以前 婚姻 讲究 门当户对
- Trước đây, hôn nhân chú trọng môn đăng hộ đối.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 门当户对
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 门当户对 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm对›
当›
户›
门›