Đọc nhanh: 齐大非偶 (tề đại phi ngẫu). Ý nghĩa là: quá giàu để trở thành một cặp đôi tốt (trong hôn nhân) (thành ngữ).
Ý nghĩa của 齐大非偶 khi là Thành ngữ
✪ quá giàu để trở thành một cặp đôi tốt (trong hôn nhân) (thành ngữ)
too rich to be a good match (in marriage) (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齐大非偶
- 百花盛开 , 百鸟 齐鸣 , 大 地上 一片 蓬勃 的 生意
- Trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 俺 大 的 工作 非常 忙
- Công việc của cha tôi rất bận rộn.
- 这种 齐 非常 耐用
- Loại hợp kim này rất bền.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 五大洲 的 朋友 齐集 在 中国 的 首都北京
- Bạn bè khắp năm châu bốn biển đã tụ tập đầy đủ tại thủ đô Bắc Kinh.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 干 这 活儿 非得 胆子 大 ( 不行 )
- làm việc này phải bạo gan mới được.
- 这 只 狗 非常 大
- Con chó này rất to.
- 大学生 的 生活 非常 节省
- Cuộc sống của sinh viên đại học rất tiết kiệm
- 大家 一齐 动手
- mọi người cùng bắt tay làm.
- 这家 商店 局面 虽不大 , 货色 倒 齐全
- Cửa hàng này quy mô tuy không lớn nhưng hàng hoá thì đầy đủ.
- 大楼 的 设计 非常 现代
- Thiết kế tòa nhà cao tầng rất hiện đại.
- 那 是 一棵 非常 高大 的 柏树
- Đó là một cây bách rất cao lớn.
- 石头 的 大小 整齐 一致
- Kích thước của đá rất đồng đều.
- 这座 建筑 非常 巨大
- Kiến trúc này vô cùng to lớn.
- 大蒜 是 非常 好 的 杀 毒剂
- Tỏi là loại thuốc diệt khuẩn rất tốt.
- 非常感谢 , 你 帮 了 我 大忙
- Rất cảm ơn bạn đã giúp đỡ tôi một việc lớn.
- 大家 的 意见 不齐
- Ý kiến của mọi người không đồng nhất.
- 大楼 的 设施 非常 齐全
- Các cơ sở vật chất của cao ốc rất đầy đủ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 齐大非偶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 齐大非偶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm偶›
大›
非›
齐›