Đọc nhanh: 长笛手 (trưởng địch thủ). Ý nghĩa là: Nghệ sĩ thổi sao flute.
Ý nghĩa của 长笛手 khi là Danh từ
✪ Nghệ sĩ thổi sao flute
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长笛手
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 哥哥 失手 揍 了 弟弟
- Anh trai vô tình đánh em trai.
- 手丫巴儿
- chẽ tay
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 如何 延长 手机 的 寿命 ?
- Làm sao kéo dài tuổi thọ điện thoại?
- 我 的 右手 比 左手 长
- Tay phải của tôi dài hơn tay trái.
- 她 的 手上 长疮 了
- Cô ấy bị mọc mụn nhọt trên tay.
- 细长 的 手指
- ngón tay thon dài.
- 手上 长着 利爪
- Trên tay mọc móng vuốt sắc bén.
- 手上 长着 很多 寒毛
- trên tay mọc nhiều lông tơ.
- 悠长 的 汽笛声
- tiếng còi rất dài
- 汽笛 长吼 了 一声
- Còi kéo một hồi dài.
- 老师 和 家长 携手并肩 , 为 培养 祖国 的 下一代 而 共同努力
- Thầy cô và cha mẹ chung tay vun đắp thế hệ mai sau của đất mẹ.
- 她 的 手指 修长
- Ngón tay của cô ấy thon dài.
- 连长 敬 了 一个 礼 , 参谋长 也 举手 还礼
- đại đội trưởng giơ tay chào, tham mưu trưởng cũng giơ tay đáp lễ.
- 儿子 已 长大成人 , 成 了 他 的 左右手
- con trai đã trưởng thành, trở thành trợ thủ đắc lực của ông ấy.
- 玛丽 的 父亲 动手术 后 需要 长期 在 疗养院 休养
- Sau khi phẫu thuật, cha của Mary cần phải nghỉ dưỡng lâu dài tại một viện dưỡng lão.
- 她 的 手指 很长
- Ngón tay của cô ấy rất dài.
- 他 的 手指 细长 , 很 适合 弹钢琴
- Ngón tay của anh ấy thon dài, rất phù hợp với việc đánh piano.
- 她 擅长 红作 手艺
- Cô ấy giỏi kỹ thuật thêu dệt thủ công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 长笛手
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 长笛手 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm手›
笛›
长›