长筒袜 cháng tǒng wà

Từ hán việt: 【trưởng đồng miệt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "长筒袜" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trưởng đồng miệt). Ý nghĩa là: Tất dài.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 长筒袜 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 长筒袜 khi là Danh từ

Tất dài

长筒袜是长度达到大腿的厚而富有弹性的长袜,属于大腿袜的一种(长及大腿的丝袜和网袜属于大腿袜,但并不是长筒袜)。长筒袜最常见的颜色有两种:白色和黑色。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长筒袜

  • - 阿拉伯联合酋长国 ālābóliánhéqiúzhǎngguó guó

    - Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất

  • - shì 米尔斯 mǐěrsī 典狱长 diǎnyùzhǎng

    - Đây là Warden Mills.

  • - 兔子 tùzi yǒu 长耳朵 chángěrduǒ

    - Thỏ có đôi tai dài.

  • - 这根 zhègēn gān 很长 hěnzhǎng

    - Cây cột này rất dài.

  • - 我会 wǒhuì ràng 罗伯茨 luóbócí 队长 duìzhǎng

    - Tôi sẽ hỏi đội trưởng Roberts

  • - 东尼 dōngní shì 那个 nàgè 印地安 yìndìān 酋长 qiúzhǎng

    - Ton 'it the Indian Chief

  • - 声音 shēngyīn 拉长 lācháng le

    - Anh ấy đã kéo dài âm thanh.

  • - 这是 zhèshì 莫拉莱 mòlālái 警长 jǐngzhǎng

    - Đây là Cảnh sát trưởng Morales.

  • - gēn 罗伯茨 luóbócí 队长 duìzhǎng 谈过 tánguò le

    - Tôi đã nói chuyện với Đại úy Roberts.

  • - 高兴 gāoxīng jiù 拉长 lācháng le liǎn

    - Anh ấy không vui là mặt xị xuống.

  • - 澜湄 lánméi 合作 hézuò 第四次 dìsìcì 外长 wàizhǎng huì zài 老挝 lǎowō 琅勃拉邦 lángbólābāng 举行 jǔxíng

    - Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào

  • - 长江 chángjiāng shì 中国 zhōngguó 最长 zuìzhǎng de 河流 héliú

    - Trường Giang là sông dài nhất ở Trung Quốc.

  • - 我们 wǒmen 校长 xiàozhǎng 合影 héyǐng le

    - Chúng tôi chụp ảnh cùng hiệu trưởng.

  • - 治国安邦 zhìguóānbāng zhī 长策 chángcè

    - thượng sách trị quốc an bang

  • - 脚登 jiǎodēng 长筒靴 chángtǒngxuē

    - Chân đi ủng cao.

  • - 袜筒 wàtǒng zi

    - ống vớ; ống tất

  • - 袜筒 wàtǒng ér

    - ống vớ; ống tất

  • - 或者 huòzhě 一双 yīshuāng 沃尔夫 wòěrfū 长统袜 chángtǒngwà

    - Có thể là một đôi vớ của Wolford.

  • - 穿 chuān le 一双 yīshuāng zhǎng 袜子 wàzi

    - Anh ấy mang một đôi tất dài.

  • - 植物 zhíwù 生长 shēngzhǎng hěn 旺盛 wàngshèng

    - Cây cối phát triển rất tốt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 长筒袜

Hình ảnh minh họa cho từ 长筒袜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 长筒袜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Dòng , Tóng , Tǒng
    • Âm hán việt: Đồng , Động
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HBMR (竹月一口)
    • Bảng mã:U+7B52
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Mò , Wà
    • Âm hán việt: Miệt , Mạt , Vạt
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LDJ (中木十)
    • Bảng mã:U+889C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Trường 長 (+0 nét)
    • Pinyin: Cháng , Zhǎng , Zhàng
    • Âm hán việt: Tràng , Trướng , Trường , Trưởng
    • Nét bút:ノ一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LHMO (中竹一人)
    • Bảng mã:U+957F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao