长方脸 cháng fāng liǎn

Từ hán việt: 【trưởng phương kiểm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "长方脸" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trưởng phương kiểm). Ý nghĩa là: mặt dài.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 长方脸 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 长方脸 khi là Danh từ

mặt dài

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长方脸

  • - 高兴 gāoxīng jiù 拉长 lācháng le liǎn

    - Anh ấy không vui là mặt xị xuống.

  • - 乌拉草 wùlacǎo 生长 shēngzhǎng zài 湿润 shīrùn de 地方 dìfāng

    - wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.

  • - 长方脸 zhǎngfāngliǎn xíng

    - gương mặt dài.

  • - yòng 这种 zhèzhǒng 方法 fāngfǎ 教育 jiàoyù 下一代 xiàyídài 无异于 wúyìyú 拔苗助长 bámiáozhùzhǎng

    - Giáo dục thế hệ tiếp theo theo cách này chẳng khác nào đang đốt cháy giai đoạn.

  • - 书念 shūniàn hǎo gěi 家长 jiāzhǎng 争脸 zhēngliǎn

    - học tốt, đem vinh dự về cho phụ huynh.

  • - 长着 zhǎngzhe 一张 yīzhāng 娃娃脸 wáwaliǎn

    - Có một chút khuôn mặt trẻ thơ.

  • - 小伙子 xiǎohuǒzi 方脸 fāngliǎn yǎn qiáo zhe tǐng 虎气 hǔqì

    - đứa trẻ mặt vuông mắt to, trông rất có khí thế.

  • - 半露柱 bànlùzhù 有柱 yǒuzhù dǐng 底座 dǐzuò de 长方形 chángfāngxíng 柱子 zhùzi

    - Một trụ lộ thiên với một đỉnh cột và một chân đế.

  • - 长江 chángjiāng shì 东北方向 dōngběifāngxiàng de 一道 yīdào 天然屏障 tiānránpíngzhàng

    - Trường Giang là rào cản tự nhiên ở hướng đông bắc.

  • - 来日方长 láirìfāngcháng

    - tương lai còn dài.

  • - 脸上 liǎnshàng zhǎng le xiē

    - Anh ấy có một vài mụn cám trên mặt.

  • - zài 数学 shùxué 方面 fāngmiàn yǒu 长处 chángchù

    - Anh ấy có điểm mạnh về toán học.

  • - 四方 sìfāng 脸膛儿 liǎntángér

    - mặt chữ điền.

  • - 四方 sìfāng mào 长袍 chángpáo

    - Một chiếc mũ lưỡi trai và áo choàng?

  • - xiàng 家长 jiāzhǎng 普及教育 pǔjíjiàoyù 方法 fāngfǎ

    - Phổ cập phương pháp giáo dục cho phụ huynh.

  • - de liǎn 有点儿 yǒudiǎner fāng

    - Mặt anh ấy có chút vuông.

  • - 来日方长 láirìfāngcháng 后会有期 hòuhuìyǒuqī

    - Tương lai còn dài, có duyên ắt gặp

  • - 旅行 lǚxíng shì 长见识 zhǎngjiànshi de hǎo 方式 fāngshì

    - Du lịch giúp chúng ta mở rộng hiểu biết.

  • - 这部 zhèbù 片子 piānzi 获得 huòdé 大奖 dàjiǎng zhēn wèi 咱们 zánmen 制片厂 zhìpiànchǎng 长脸 zhǎngliǎn

    - Bộ phim này đoạt được giải thưởng lớn, thật vinh dự cho hãng phim chúng ta.

  • - 蘑菇 mógu 生长 shēngzhǎng zài 阴凉 yīnliáng de 地方 dìfāng

    - Nấm mọc ở nơi râm mát.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 长方脸

Hình ảnh minh họa cho từ 长方脸

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 长方脸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phương 方 (+0 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fēng , Páng , Wǎng
    • Âm hán việt: Bàng , Phương
    • Nét bút:丶一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YHS (卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎn
    • Âm hán việt: Kiểm , Liễm , Thiểm
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOMM (月人一一)
    • Bảng mã:U+8138
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Trường 長 (+0 nét)
    • Pinyin: Cháng , Zhǎng , Zhàng
    • Âm hán việt: Tràng , Trướng , Trường , Trưởng
    • Nét bút:ノ一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LHMO (中竹一人)
    • Bảng mã:U+957F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao