Đọc nhanh: 长尾奇鹛 (trưởng vĩ kì _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) sibia đuôi dài (Heterophasia picaoides).
Ý nghĩa của 长尾奇鹛 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) sibia đuôi dài (Heterophasia picaoides)
(bird species of China) long-tailed sibia (Heterophasia picaoides)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长尾奇鹛
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 飞机 尾巴
- đuôi máy bay
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 米奇 尔 是 个 势利小人
- Mitchell là một kẻ hợm hĩnh.
- 兔子 有 长耳朵
- Thỏ có đôi tai dài.
- 这根 缅丝长
- Sợi này dài.
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 我会 让 罗伯茨 队长
- Tôi sẽ hỏi đội trưởng Roberts
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 我 跟 罗伯茨 队长 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Đại úy Roberts.
- 袋鼠 尾巴 长
- Chuột túi đuôi dài.
- 它长 得 奇特
- Nó trông độc lạ.
- 狐狸 的 尾巴 很长
- Đuôi của con cáo rất dài.
- 蝎子 的 长尾巴 上长 着 一个 有毒 的 蛰针
- Đuôi của con bọ cạp có một kim độc.
- 驴 耳朵 长尾巴 也 长
- Tai lừa dài, đuôi cũng dài.
- 长城 是 世界 奇迹 之一
- Vạn Lý Trường Thành là một trong những kỳ quan của thế giới.
- 中国 的 万里长城 被 称为 世界 奇迹
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc được mệnh danh là kỳ quan của thế giới.
- 楷书 是 中国 书法艺术 长河 中 一颗 灿烂 的 明星 和 绚丽 的 奇葩
- Khải thư như một ngôi sao sáng chói và là một kỳ quan huy hoàng trong lịch sử lâu đời của nghệ thuật thư pháp Trung Quốc.
- 信号弹 拖曳 着 一道 长长的 尾巴 升起
- đạn tín hiệu kéo một đường dài.
- 植物 生长 得 很 旺盛
- Cây cối phát triển rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 长尾奇鹛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 长尾奇鹛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奇›
尾›
长›
鹛›