丽色奇鹛 lì sè qí méi

Từ hán việt: 【lệ sắc kì _】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "丽色奇鹛" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lệ sắc kì _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) sibia đẹp (Heterophasia pulchella).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 丽色奇鹛 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 丽色奇鹛 khi là Danh từ

(loài chim của Trung Quốc) sibia đẹp (Heterophasia pulchella)

(bird species of China) beautiful sibia (Heterophasia pulchella)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丽色奇鹛

  • - 喜欢 xǐhuan 艳丽 yànlì de 紫色 zǐsè

    - Cô ấy thích màu tím rực rỡ.

  • - 登临 dēnglín 名山大川 míngshāndàchuān 饱览 bǎolǎn 壮丽 zhuànglì 景色 jǐngsè

    - du ngoạn non xanh nước biếc, dạo chơi nơi phong cảnh tráng lệ.

  • - 秋天 qiūtiān 满山 mǎnshān de 树叶 shùyè 变黄 biànhuáng 变红 biànhóng 变紫 biànzǐ 色彩 sècǎi 明丽 mínglì 如画 rúhuà 如诗 rúshī

    - Mùa thu, lá cây trên núi chuyển sang màu vàng, màu đỏ, màu tím, màu sắc rực rỡ đẹp như tranh vẽ.

  • - 沙滩 shātān de 景色 jǐngsè 非常 fēicháng 美丽 měilì

    - Cảnh quan của bãi biển rất đẹp.

  • - 欧洲 ōuzhōu de 景色 jǐngsè 非常 fēicháng 美丽 měilì

    - Phong cảnh ở Châu Âu rất đẹp.

  • - 古渡 gǔdù de 景色 jǐngsè 非常 fēicháng 美丽 měilì

    - Phong cảnh ở bến đò cổ rất đẹp.

  • - 崭山 zhǎnshān 景色 jǐngsè 壮丽 zhuànglì

    - Cảnh núi cao hùng vĩ.

  • - yáo shān 景色 jǐngsè 壮丽 zhuànglì

    - Phong cảnh núi cao thật tráng lệ.

  • - 风景区 fēngjǐngqū de 景色 jǐngsè 非常 fēicháng 美丽 měilì

    - Cảnh sắc ở khu du lịch rất đẹp.

  • - 西湖 xīhú 美丽 měilì de 景色 jǐngsè 不是 búshì yòng 笔墨 bǐmò 可以 kěyǐ 形容 xíngróng de

    - cảnh đẹp Tây hồ không bút mực nào có thể tả xiết

  • - dàn shuō de shì 表妹 biǎomèi 玛丽亚 mǎlìyà · 肯奇塔 kěnqítǎ

    - Nhưng tôi đang nói về người em họ Maria Conchita của tôi.

  • - 这幅 zhèfú huà 色彩 sècǎi huàn 夺目 duómù

    - Bức tranh này có nhiều màu sắc và bắt mắt.

  • - 轩窗 xuānchuāng 映出 yìngchū 美丽 měilì 景色 jǐngsè

    - Cửa sổ phản chiếu khung cảnh tuyệt đẹp.

  • - 彩色照片 cǎisèzhàopiān hěn 美丽 měilì

    - Bức ảnh màu rất đẹp.

  • - 彩虹 cǎihóng yǒu 七种 qīzhǒng 美丽 měilì de 颜色 yánsè

    - Cầu vồng có bảy màu rất đẹp.

  • - 楷书 kǎishū shì 中国 zhōngguó 书法艺术 shūfǎyìshù 长河 chánghé zhōng 一颗 yīkē 灿烂 cànlàn de 明星 míngxīng 绚丽 xuànlì de 奇葩 qípā

    - Khải thư như một ngôi sao sáng chói và là một kỳ quan huy hoàng trong lịch sử lâu đời của nghệ thuật thư pháp Trung Quốc.

  • - 景色 jǐngsè 真是 zhēnshi 绚丽 xuànlì

    - Cảnh sắc thật tươi đẹp.

  • - 这些 zhèxiē 古代 gǔdài 传说 chuánshuō dōu bèi 人们 rénmen 渲染 xuànrǎn shàng 一层 yīcéng 神奇 shénqí de 色彩 sècǎi

    - những truyền thuyết cổ đại này đều được con người tô vẽ thêm một màu sắc thần bí.

  • - 田园 tiányuán 景色 jǐngsè 美丽 měilì 如画 rúhuà

    - Cảnh sắc đồng quê đẹp như tranh.

  • - 这里 zhèlǐ 黎明 límíng de 景色 jǐngsè 非常 fēicháng 美丽 měilì

    - cảnh bình minh ở đây rất đẹp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 丽色奇鹛

Hình ảnh minh họa cho từ 丽色奇鹛

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丽色奇鹛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+7 nét), chủ 丶 (+7 nét)
    • Pinyin: Lí , Lì
    • Âm hán việt: Ly , Lệ
    • Nét bút:一丨フ丶一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MMBB (一一月月)
    • Bảng mã:U+4E3D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: , , Kỳ
    • Nét bút:一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:KMNR (大一弓口)
    • Bảng mã:U+5947
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+9 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丨一ノ丨フ一一一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AUPYM (日山心卜一)
    • Bảng mã:U+9E5B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp