Đọc nhanh: 长叹 (trưởng thán). Ý nghĩa là: thở dài. Ví dụ : - 拊膺长叹 đấm ngực thở dài. - 慨然长叹。 xúc động thở dài.. - 喟然长叹。 than ngắn thở dài.
Ý nghĩa của 长叹 khi là Động từ
✪ thở dài
深深地叹息
- 拊 膺 长叹
- đấm ngực thở dài
- 慨然 长叹
- xúc động thở dài.
- 喟然长叹
- than ngắn thở dài.
- 跌足 长叹
- giậm chân thở dài
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长叹
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 兔子 有 长耳朵
- Thỏ có đôi tai dài.
- 这根 杆 很长
- Cây cột này rất dài.
- 我会 让 罗伯茨 队长
- Tôi sẽ hỏi đội trưởng Roberts
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 这是 莫拉莱 斯 警长
- Đây là Cảnh sát trưởng Morales.
- 我 跟 罗伯茨 队长 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Đại úy Roberts.
- 他 不 高兴 就 拉长 了 脸
- Anh ấy không vui là mặt xị xuống.
- 我们 和 校长 合影 了
- Chúng tôi chụp ảnh cùng hiệu trưởng.
- 治国安邦 之 长策
- thượng sách trị quốc an bang
- 拊 膺 长叹
- đấm ngực thở dài
- 跌足 长叹
- giậm chân thở dài
- 长吁短叹
- thở ngắn than dài
- 喟然长叹
- than ngắn thở dài.
- 慨然 长叹
- xúc động thở dài.
- 他 常常 长吁短叹
- Anh ấy thường hay than vắn thở dài.
- 他 发出 一声 悠长 的 叹息
- Anh ấy thở dài một tiếng.
- 妈妈 长叹一声 , 走进 了 房间
- Mẹ thở dài một tiếng, bước vào phòng.
- 植物 生长 得 很 旺盛
- Cây cối phát triển rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 长叹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 长叹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm叹›
长›