Đọc nhanh: 镇得住 (trấn đắc trụ). Ý nghĩa là: để giữ trong tầm kiểm soát, quản lý để đàn áp.
Ý nghĩa của 镇得住 khi là Danh từ
✪ để giữ trong tầm kiểm soát
to keep under control
✪ quản lý để đàn áp
to manage to suppress
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镇得住
- 你 粘 得 住 啊 !
- Bạn dán cho chắc nhé!
- 他 受得住 压力
- Anh ấy có thể chịu đựng được áp lực.
- 一定 压得 住 台
- Nhất định sẽ trụ lại được trên sân khấu.
- 这么 多 生词 , 我 哪儿 记得住
- Nhiều từ mới thế này, sao mà tôi có thể nhớ được?
- 你 得 抓住机会 , 不然 会 后悔
- Bạn phải nắm lấy cơ hội, không thì sẽ hối hận.
- 累 得 支持不住 了
- Mệt không thể chịu đựng nổi.
- 他 一 说话 , 就 把 大家 给 镇住 了
- anh ấy vừa nói chuyện, mọi người lập tức yên lặng.
- 他病 得 很 厉害 , 住院 了
- Anh ấy bệnh nặng, nằm viện rồi.
- 寒冬 他 禁得住
- Anh ấy chịu được mùa đông giá lạnh.
- 她 虚弱 得 站 都 站不住
- Cô ấy quá yếu để có thể đứng vững.
- 刚好 包得 住 我 的 头
- Vừa đủ để quấn quanh đầu tôi.
- 我们 保得住 土地
- Chúng tôi bảo vệ được đất đai.
- 水流 得 太猛 , 闸 不住
- Nước chảy xiết quá, không thể chặn lại được.
- 他 很 靠得住
- Anh ấy rất đáng tin cậy.
- 我 经得住 挫折
- Tôi có thể chịu đựng thất bại.
- 这个 消息 靠得住 吗
- tin này có đáng tin không?
- 她 挺 得 住 这份 压力
- Cô ấy gắng gượng chịu đựng áp lực này.
- 他 住 得 离 学校 很近
- Anh ấy sống rất gần trường học.
- 这些 沙袋 拦得 住 吗 ?
- Những bao cát này có thể ngăn được không?
- 请能 挡得住 他 的 热情
- Xin hãy ngăn cản sự nhiệt tình của anh ta.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 镇得住
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 镇得住 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm住›
得›
镇›