Hán tự: 锼
Đọc nhanh: 锼 (sưu). Ý nghĩa là: chạm trổ. Ví dụ : - 椅背上的花纹是锼出来的。 hoa văn trên ghế là từ chạm trổ mà có.
Ý nghĩa của 锼 khi là Động từ
✪ chạm trổ
镂刻 (木头)
- 椅背 上 的 花纹 是 锼 出来 的
- hoa văn trên ghế là từ chạm trổ mà có.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锼
- 椅背 上 的 花纹 是 锼 出来 的
- hoa văn trên ghế là từ chạm trổ mà có.
Hình ảnh minh họa cho từ 锼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm锼›