• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
  • Pinyin: Sōu
  • Âm hán việt: Sưu
  • Nét bút:ノ一一一フノ丨一フ一一丨フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅叟
  • Thương hiệt:XCHXE (重金竹重水)
  • Bảng mã:U+953C
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 锼

  • Cách viết khác

    𨦢 𨫂

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 锼 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sưu). Bộ Kim (+9 nét). Tổng 14 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: 2. sắt rỉ. Chi tiết hơn...

Sưu
Âm:

Sưu

Từ điển phổ thông

  • 1. trổ (khắc gỗ bằng lưỡi cưa nhỏ)
  • 2. sắt rỉ