Đọc nhanh: 锣齐鼓不齐 (la tề cổ bất tề). Ý nghĩa là: phối hợp không tốt (thành ngữ).
Ý nghĩa của 锣齐鼓不齐 khi là Từ điển
✪ phối hợp không tốt (thành ngữ)
not well coordinated (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锣齐鼓不齐
- 鼓乐齐鸣
- tiếng trống và nhạc vang lên
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 全场 一齐 鼓掌
- Cả hội trường cùng vỗ tay.
- 错落不齐
- chằng chịt.
- 良莠不齐
- tốt xấu lẫn lộn; không phân biệt tốt xấu.
- 她 心律不齐
- Cô bị rối loạn nhịp tim.
- 这家 商店 局面 虽不大 , 货色 倒 齐全
- Cửa hàng này quy mô tuy không lớn nhưng hàng hoá thì đầy đủ.
- 他 的 牙 参差不齐
- Răng của anh ta không đều.
- 手续 齐备 的 , 都 要 及时 办理 , 不得 留难
- thủ tục chuẩn bị đầy đủ, phải giải quyết đúng lúc, không được làm khó dễ.
- 水平 参差不齐
- trình độ chênh lệch.
- 大家 的 意见 不齐
- Ý kiến của mọi người không đồng nhất.
- 房间 打扫 得 不 整齐
- Phòng dọn dẹp không gọn gàng.
- 大家 水平 参差不齐
- Trình độ của mọi người không đồng đều.
- 树 的 高度 参差不齐
- Chiều cao của cây không đồng đều.
- 那里 的 设备 不 齐全
- Thiết bị ở đó không đầy đủ.
- 这 张纸 两边 长短不齐
- tờ giấy này hai bên bị so le.
- 衣服 的 尺寸 参差不齐
- Kích thước quần áo không đồng đều.
- 学生 的 水平 参差不齐
- Trình độ của học sinh không đồng đều.
- 这个 城市 的 高楼 参差不齐
- Nhà cao tầng của thành phố này cao thấp không bằng nhau.
- 说 了 归齐 , 今天 的 事 不能 怨 他
- nói về kết quả, sự việc hôm nay không thể trách anh ấy được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 锣齐鼓不齐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锣齐鼓不齐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
锣›
鼓›
齐›