Đọc nhanh: 镜泊湖 (kính bạc hồ). Ý nghĩa là: hồ Kính Bạc.
Ý nghĩa của 镜泊湖 khi là Danh từ
✪ hồ Kính Bạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镜泊湖
- 湖泊 央有 个 小岛屿
- Ở trung tâm hồ có một hòn đảo nhỏ.
- 那片 湖泊 变成 了 死水 呀
- Hồ nước đó đã trở thành nước tù.
- 美丽 湖南 称 之 湘
- Hồ Nam xinh đẹp được gọi là Tương.
- 湘 是 湖南 的 别称
- Tương là tên gọi khác của tỉnh Hồ Nam.
- 湖泊 水面 很 宁静
- Mặt nước hồ rất yên tĩnh.
- 湖面 如镜 , 把 岸上 的 树木 照 得 清清楚楚
- mặt hồ như một tấm gương, cây cối trên bờ soi bóng rất rõ.
- 湖泊 非常广阔
- Hồ nước rất rộng lớn.
- 湖面 澄 平如镜
- Mặt hồ phẳng lặng trong vắt như gương.
- 湖水 清澈 , 犹如 明镜
- nước hồ trong suốt như gương sáng.
- 这 三个 空壳 公司 都 依据 明尼苏达州 的 湖泊 命名
- Cả ba khu vực thềm này đều được đặt tên theo các hồ ở Minnesota.
- 旁边 有 湖泊
- Bên cạnh có hồ.
- 他们 到达 山脊 时 山谷 和 湖泊 尽收眼底
- Cả thung lũng và hồ đều thu gọn lại trọn trong tầm mắt khi họ đi tới sườn núi.
- 隐蔽 的 湖泊 在 深山 里
- Hồ nước kín đáo nằm sâu trong núi.
- 新疆 有 很多 美丽 的 湖泊
- Tân Cương có nhiều hồ đẹp.
- 这个 湖泊 的 面积 非常 广大
- Diện tích của hồ này rất lớn.
- 公园 滨 着 湖泊
- Công viên nằm gần hồ.
- 绿树 帀 绕 着 湖泊
- Cây xanh bao quanh hồ.
- 这个 地区 有 很多 湖泊
- Khu vực này có nhiều hồ.
- 峦 下 有 一个 美丽 的 湖泊
- Dưới dãy núi có một hồ nước đẹp.
- 湖泊 中有 丰富 的 鱼类
- Trong hồ có nhiều loại cá phong phú.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 镜泊湖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 镜泊湖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm泊›
湖›
镜›